Thứ Sáu, 01/08/2025
Shun Nakamura (Thay: Yosuke Ideguchi)
45
Hidetake Maie (Thay: Keiya Sento)
58
Hiromu Mitsumaru (Thay: Naoki Kawaguchi)
63
Yota Maejima (Thay: Itsuki Oda)
68
Ryoga Sato (Thay: Takeshi Kanamori)
68
Keiya Shiihashi
72
Ota Yamamoto (Thay: Tomoya Koyamatsu)
78
Tomoki Takamine (Thay: Kota Yamada)
78
Lukian
87
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Lukian)
90
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Itsuki Oda (16), Hiroyuki Mae (6), Yosuke Ideguchi (99), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (9)

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Masato Sasaki (21), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Kota Yamada (11), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Keiya Sento (41), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
16
Itsuki Oda
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
41
Keiya Sento
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
11
Kota Yamada
24
Naoki Kawaguchi
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
Thay người
45’
Yosuke Ideguchi
Shun Nakamura
58’
Keiya Sento
Hidetaka Maie
68’
Takeshi Kanamori
Ryoga Sato
63’
Naoki Kawaguchi
Hiromu Mitsumaru
68’
Itsuki Oda
Yota Maejima
78’
Kota Yamada
Tomoki Takamine
90’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
78’
Tomoya Koyamatsu
Ota Yamamoto
90’
Lukian
Kennedy Egbus Mikuni
Cầu thủ dự bị
Hisashi Jogo
Tatsuya Morita
Ryoga Sato
Takumi Tsuchiya
Tatsuya Tanaka
Hiromu Mitsumaru
Shun Nakamura
Tomoki Takamine
Yota Maejima
Sachiro Toshima
Kennedy Egbus Mikuni
Hidetaka Maie
Masaaki Murakami
Ota Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X