Thứ Tư, 30/04/2025
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
16
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
27
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Ken Iwao)
30
Yoshio Koizumi
47
Ryotaro Nakamura (Thay: Hayato Nakama)
64
Kai Shibato (Thay: Kasper Junker)
67
Takuya Iwanami (Kiến tạo: Ken Iwao)
69
Everaldo (Thay: Ryuji Izumi)
72
Yuma Suzuki
77
Bueno (Thay: Rikuto Hirose)
78
Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
78
Ryotaro Araki (Thay: Arthur Caike)
78
Takahiro Akimoto (Thay: Yoshio Koizumi)
78
Alex Schalk (Thay: Yusuke Matsuo)
90
Diego Pituca
90+5'
Takahiro Sekine
90+5'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Urawa Red
Urawa Red
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Urawa Red

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Yuya Oki (31), Rikuto Hirose (22), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Arthur Caike (17)

Urawa Red (4-2-3-1): Zion Suzuki (12), Yuta Miyamoto (24), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Sekine (14), Yoshio Koizumi (8), Yusuke Matsuo (11), Kasper Junker (7)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
17 2
Arthur Caike
7
Kasper Junker
11
Yusuke Matsuo
8
Yoshio Koizumi
14
Takahiro Sekine
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
12
Zion Suzuki
Urawa Red
Urawa Red
4-2-3-1
Thay người
64’
Hayato Nakama
Ryotaro Nakamura
67’
Kasper Junker
Kai Shibato
72’
Ryuji Izumi
Everaldo
78’
Yoshio Koizumi
Takahiro Akimoto
78’
Yuta Higuchi
Yu Funabashi
90’
Yusuke Matsuo
Alex Schalk
78’
Rikuto Hirose
Bueno
78’
Arthur Caike
Ryotaro Araki
Cầu thủ dự bị
Yu Funabashi
Kai Shibato
Bueno
Takahiro Akimoto
Itsuki Oda
Tetsuya Chinen
Suntae Kwoun
Ayumi Niekawa
Ryotaro Araki
Kai Matsuzaki
Everaldo
Kaito Yasui
Ryotaro Nakamura
Alex Schalk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
21/05 - 2022
03/09 - 2022

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X