Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Kaiserslautern vs FC Cologne hôm nay 22-12-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 22/12
Kết thúc



![]() Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Linton Maina) 33 | |
![]() Dejan Ljubicic 40 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Dejan Ljubicic) 46 | |
![]() Jan Gyamerah 56 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Jannik Mause) 63 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Afeez Aremu) 63 | |
![]() Jannis Heuer 67 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 74 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Jan Gyamerah) 78 | |
![]() Marvin Schwaebe 81 | |
![]() Elias Bakatukanda (Thay: Max Finkgrafe) 85 | |
![]() Mark Uth (Thay: Florian Kainz) 89 | |
![]() Linton Maina 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Linton Maina.
Thẻ vàng cho Linton Maina.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Max Finkgrafe rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.
Thẻ vàng dành cho Marvin Schwaebe.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Thẻ vàng cho Jannis Heuer.
Afeez Aremu rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Jannik Mause rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.
Thẻ vàng cho Jan Gyamerah.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Linton Maina là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dejan Ljubicic đã trúng đích!
Dejan Ljubicic ghi bàn bằng cú đánh đầu và đội khách hiện đang dẫn trước 0-1.
Wolfgang Haslberger ra hiệu đá phạt cho 1. FC Cologne.
Kaiserslautern được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Jannis Heuer (24), Jan Gyamerah (32), Erik Wekesser (13), Aremu Afeez (23), Boris Tomiak (2), Daisuke Yokota (41), Daniel Hanslik (19), Jannik Mause (18)
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Eric Martel (6), Leart Paqarada (17), Jan Uwe Thielmann (29), Max Finkgrafe (35), Dejan Ljubicic (7), Denis Huseinbašić (8), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
Thay người | |||
63’ | Jannik Mause Aaron Opoku | 46’ | Dejan Ljubicic Luca Waldschmidt |
63’ | Afeez Aremu Tobias Raschl | 74’ | Damion Downs Steffen Tigges |
78’ | Jan Gyamerah Marlon Ritter | 85’ | Max Finkgrafe Elias Bakatukanda |
89’ | Florian Kainz Mark Uth |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Heck | Jonas Urbig | ||
Aaron Opoku | Jaka Cuber Potocnik | ||
Leon Robinson | Steffen Tigges | ||
Filip Kaloc | Mark Uth | ||
Tobias Raschl | Luca Waldschmidt | ||
Marlon Ritter | Marvin Obuz | ||
Frank Ronstadt | Elias Bakatukanda | ||
Almamy Toure | Rasmus Carstensen | ||
Florian Kleinhansl | Matthias Kobbing |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |