Thứ Tư, 07/05/2025
Dawid Abramowicz
41
Jin-Hyun Lee (Thay: Michal Walski)
46
Konrad Stepien (Thay: Dawid Abramowicz)
46
Konrad Stepien (Thay: Dawid Szymonowicz)
46
Mateusz Skrzypczak
55
Nene (Thay: Jaroslaw Kubicki)
62
Joao Moutinho (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
62
Miki (Thay: Aurelien Nguiamba)
71
Artur Craciun
76
Nene (Kiến tạo: Miki)
78
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
81
Hubert Tomalski (Thay: Michal Siplak)
81
Lucjan Klisiewicz (Thay: Mateusz Radecki)
81
Konrad Stepien
83
Lamine Diaby-Fadiga
87
Jakov Blagaic (Thay: Jakub Serafin)
90
Slawomir Abramowicz
90+5'
Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Adrian Dieguez)
90+8'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
69 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 24
25 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice

Tất cả (23)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Adrian Dieguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Slawomir Abramowicz.

Thẻ vàng cho Slawomir Abramowicz.

90+2'

Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.

87' Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

83' Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

81'

Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Lucjan Klisiewicz.

81'

Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.

81'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

78'

Miki đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Nene đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nene đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Artur Craciun.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.

71'

Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Miki.

62'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.

62'

Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Nene.

55' Thẻ vàng cho Mateusz Skrzypczak.

Thẻ vàng cho Mateusz Skrzypczak.

46'

Dawid Szymonowicz rời sân và được thay thế bởi Konrad Stepien.

46'

Michal Walski rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Aurelien Nguiamba (39), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Ioan-Calin Revenco (67), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Dawid Szymonowicz (4), Jakub Serafin (14), Dawid Abramowicz (33), Michal Walski (16), Mateusz Cholewiak (11), Mateusz Radecki (17)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
39
Aurelien Nguiamba
6
Taras Romanczuk
14
Jaroslaw Kubicki
7
Dominik Marczuk
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
17
Mateusz Radecki
11
Mateusz Cholewiak
16
Michal Walski
33
Dawid Abramowicz
14
Jakub Serafin
4
Dawid Szymonowicz
18
Michal Siplak
3
Roman Yakuba
22
Artur Craciun
67
Ioan-Calin Revenco
1
Kewin Komar
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
Thay người
62’
Jaroslaw Kubicki
Nene
46’
Michal Walski
Lee Jin-hyun
62’
Kristoffer Normann Hansen
Joao Moutinho
46’
Dawid Szymonowicz
Konrad Stepien
71’
Aurelien Nguiamba
Miki
81’
Mateusz Radecki
Lucjan Klisiewicz
81’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
81’
Michal Siplak
Hubert Tomalski
90’
Jakub Serafin
Jakov Blagaic
Cầu thủ dự bị
Mohamed Lamine Diaby
Wojciech Hajda
Miki
Lukasz Solowiej
Wojciech Laski
Jakov Blagaic
Nene
Patryk Kielis
Jakub Lewicki
Lucjan Klisiewicz
Joao Moutinho
Hubert Tomalski
Jetmir Haliti
Lee Jin-hyun
Dusan Stojinovic
Konrad Stepien
Max Stryjek
Michal Perchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025
Europa Conference League

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X