Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nacho Mendez 21 | |
![]() Joaquin Munoz 45 | |
![]() Patrick Soko 45+3' | |
![]() Ruben Pulido 45+4' | |
![]() Lander Olaetxea 45+9' | |
![]() Jorge Pulido 45+9' | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Gerard Valentín) 46 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Gerard Valentin) 46 | |
![]() (Pen) Juan Otero 54 | |
![]() Nico Serrano (Thay: Cesar Gelabert) 67 | |
![]() Nico Serrano (Thay: Cesar Gelabert Pina) 67 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Javi Perez) 72 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 72 | |
![]() Jordy Caicedo 75 | |
![]() Christian Sanchez 77 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Patrick Soko) 87 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Carlos Dotor) 87 | |
![]() Toni Abad (Thay: Joaquin Munoz) 90 | |
![]() Jordi Martin 90+3' | |
![]() Ruben Pulido 90+7' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Sporting Gijon


Diễn biến Huesca vs Sporting Gijon

Thẻ vàng cho Ruben Pulido.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.

V À A A A O O O - Jordi Martin đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Carlos Dotor rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Christian Sanchez.

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Nico Serrano.

V À A A O O O - Juan Otero của Sporting Gijon đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Sporting Gijon ghi bàn từ chấm phạt đền.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jorge Pulido đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Huesca vs Sporting Gijon
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javi Perez (8), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Sporting Gijon (4-4-2): Christian Sanchez (13), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Lander Olaetxea (14), Diego Sanchez (22), Carlos Dotor (12), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Cesar Gelabert (18), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19)


Thay người | |||
46’ | Gerard Valentin Hugo Vallejo | 67’ | Cesar Gelabert Pina Nicolás Serrano |
72’ | Javi Perez Sergi Enrich | 72’ | Juan Otero Jordy Caicedo |
87’ | Patrick Soko Jordi Martín | 87’ | Carlos Dotor Victor Campuzano |
90’ | Joaquin Munoz Toni Abad |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Nicolás Serrano | ||
Toni Abad | Pierre Mbemba | ||
Ayman Arguigue | Kevin Vázquez | ||
Moises Delgado | Cote | ||
Iker Unzueta Arregui | Victor Campuzano | ||
Jordi Martín | Alex Oyon | ||
Hugo Vallejo | Jordy Caicedo | ||
Jeremy Blasco | Yannmael Kembo Diantela | ||
Sergi Enrich | Elmo Henriksson | ||
Willy Chatiliez | |||
Diego Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại