Jordi Martin rời sân và được thay thế bởi Jaime Escario.
![]() Joaquin Munoz (Thay: Javi Perez) 45 | |
![]() Kervin Arriaga 49 | |
![]() Iker Kortajarena (Kiến tạo: Gerard Valentin) 58 | |
![]() Dani Tasende (Thay: Ivan Calero) 62 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Oscar Sielva) 63 | |
![]() Kervin Arriaga 64 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Malcom Ares) 71 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Ager Aketxe) 71 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Raul Guti) 83 | |
![]() Samed Bazdar (Thay: Pau Sans) 83 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Patrick Soko) 90 | |
![]() Jaime Escario (Thay: Jordi Martin) 90 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Huesca


Diễn biến Real Zaragoza vs Huesca
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Raul Guti rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.
Malcom Ares rời sân và được thay thế bởi Adrian Liso.

Thẻ vàng cho Kervin Arriaga.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Gerard Valentin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O! - Iker Kortajarena đã ghi bàn!

V À A A O O O Kervin Arriaga đã ghi bàn!

V À A A O O O Real Zaragoza ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Saragossa.
Raul Guti của Zaragoza có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà của họ.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Tại Saragossa, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Huesca
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Francho Serrano (14), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Ivan Calero (19), Ager Aketxe (23), Kervin Arriaga (16), Raul Guti (10), Malcom Adu Ares (20), Pau Sans (29), Mario Soberon Gutierrez (7)
Huesca (3-5-1-1): Juan Manuel Perez (1), Jeremy Blasco (15), Oscar Sielva (23), Ruben Pulido Penas (4), Toni Abad (2), Gerard Valentín (7), Jordi Martín (3), Javi Perez (8), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Iker Kortajarena (22)


Thay người | |||
62’ | Ivan Calero Dani Tasende | 45’ | Javi Perez Joaquin Munoz |
71’ | Ager Aketxe Dani Gomez | 63’ | Oscar Sielva Diego Gonzalez |
71’ | Malcom Ares Adrian Liso | 90’ | Jordi Martin Jaime Escario |
83’ | Pau Sans Samed Bazdar | 90’ | Patrick Soko Iker Unzueta Arregui |
83’ | Raul Guti Toni Moya |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Acin Labrador | Joaquin Munoz | ||
Joan Femenias | Willy Chatiliez | ||
Dani Gomez | Adrian Pereda | ||
Marcos Luna | Diego Gonzalez | ||
Alberto Marí | Mohammed Saadouni | ||
Sebastián Kóša | Eloy Moreno | ||
Dani Tasende | Raul Alarcon | ||
Enrique Clemente | Jaime Escario | ||
Samed Bazdar | Iker Unzueta Arregui | ||
Toni Moya | Raul Ojeda | ||
Carlos Nieto | Moises Delgado | ||
Adrian Liso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại