Chủ Nhật, 15/06/2025
Riki Rodriguez
23
Lalo Aguilar
28
Oscar Sielva
29
Miguel Loureiro
36
Gerard Valentin
37
(Pen) Higinio Marin
38
Higinio Marin (Kiến tạo: Alberto Quiles)
45+5'
Javi Rueda (Thay: Juan Maria Alcedo Serrano)
46
Javi Rueda (Thay: Juan Alcedo)
46
Javier Hernandez (Thay: Jordi Martin)
57
Juan Antonio (Thay: Lalo Aguilar)
65
Fidel Chaves (Thay: Agus Medina)
65
Javi Rueda
69
Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco)
73
Sergi Enrich (Thay: Iker Unzueta)
73
Juanma Garcia (Thay: Jose Carlos Lazo)
77
Oscar Sielva
77
Axel Bejarano (Thay: Hugo Vallejo)
78
Javi Mier (Thay: Oscar Sielva)
78
Sergi Enrich
80
Raul Lizoain
81
Alvaro Rodriguez
85
Rai Marchan (Thay: Alejandro Melendez)
90

Thống kê trận đấu Huesca vs Albacete

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Albacete
Albacete
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Albacete

Tất cả (33)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

89'

Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

85' Thẻ vàng cho Alvaro Rodriguez.

Thẻ vàng cho Alvaro Rodriguez.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Raul Lizoain.

Thẻ vàng cho Raul Lizoain.

80' Thẻ vàng cho Raul Lizoain.

Thẻ vàng cho Raul Lizoain.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' G O O O A A A L - Sergi Enrich đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sergi Enrich đã ghi bàn!

78'

Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

78'

Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Axel Bejarano.

77' Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

77'

Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.

77'

Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.

73'

Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.

69' Thẻ vàng cho Javi Rueda.

Thẻ vàng cho Javi Rueda.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Fidel.

65'

Lalo Aguilar rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.

57'

Jordi Martin rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.

Đội hình xuất phát Huesca vs Albacete

Huesca (4-3-3): Juan Manuel Perez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Jordi Martín (3), Gerard Valentín (7), Iker Unzueta Arregui (21), Hugo Vallejo (10)

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Lalo Aguilar (27), Diego Gonzalez (16), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jose Carlos Lazo (11), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9)

Huesca
Huesca
4-3-3
1
Juan Manuel Perez
5
Miguel Loureiro Ameijenda
15
Jeremy Blasco
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
3
Jordi Martín
7
Gerard Valentín
21
Iker Unzueta Arregui
10
Hugo Vallejo
9
Higinio Marin
21
Alberto Quiles Piosa
11
Jose Carlos Lazo
17
Alejandro Melendez
8
Riki
4
Agustin Medina
3
Juan Maria Alcedo Serrano
16
Diego Gonzalez
27
Lalo Aguilar
2
Alvaro Rodriguez
13
Raul Lizoain
Albacete
Albacete
4-4-2
Thay người
57’
Jordi Martin
Javier Hernandez
46’
Juan Alcedo
Javi Rueda
73’
Iker Unzueta
Sergi Enrich
65’
Lalo Aguilar
Juan Antonio Ros
73’
Jeremy Blasco
Toni Abad
65’
Agus Medina
Fidel
78’
Oscar Sielva
Javi Mier
77’
Jose Carlos Lazo
Juanma Garcia
78’
Hugo Vallejo
Axel Bejarano
90’
Alejandro Melendez
Rai Marchan
Cầu thủ dự bị
Miguel Torguet
Cristian Rivero
Sergi Enrich
Javi Rueda
Javier Hernandez
Juan Antonio Ros
Dani Jimenez
Rai Marchan
Adrian Pereda
Fidel
Hugo Anglada
Juanma Garcia
Pulido
Jon Morcillo
Alex Fita
Toni Abad
Javi Mier
Marc Torra
Axel Bejarano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/08 - 2015
31/01 - 2016
27/08 - 2022
H1: 1-0
10/01 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 1-2
11/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X