Thứ Tư, 30/04/2025
Benedikt Pichler (Kiến tạo: Tom Rothe)
2
Jona Niemiec (Thay: Felix Klaus)
8
Jona Niemiec
9
Philipp Sander
42
Nicolai Remberg (Thay: Benedikt Pichler)
63
(Pen) Christos Tzolis
70
Yannik Engelhardt
73
Isak Bergmann Johannesson (Thay: Shinta Appelkamp)
74
Jann-Fiete Arp (Thay: Shuto Machino)
74
Christoph Daferner (Thay: Vincent Vermeij)
74
Andre Hoffmann (Thay: Jordy de Wijs)
83
Marlon Mustapha (Thay: Yannik Engelhardt)
83
Andre Hoffmann (Thay: Yannik Engelhardt)
83
Marlon Mustapha (Thay: Jordy de Wijs)
83
Joshua Mees (Thay: Lewis Holtby)
86
Marvin Schulz (Thay: Alexander Bernhardsson)
86
Emmanuel Iyoha
90+2'
Andre Hoffmann
90+6'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (33)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng dành cho Andre Hoffmann.

90+3' Thẻ vàng dành cho Emmanuel Iyoha.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Iyoha.

90+2' Thẻ vàng dành cho Emmanuel Iyoha.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Iyoha.

86'

Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.

86'

Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Lewis Holtby rời sân và được thay thế bởi Joshua Mees.

85'

Lewis Holtby sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83'

Yannik Engelhardt rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.

83'

Yannik Engelhardt rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

83'

Jordy de Wijs rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

83'

Jordy de Wijs rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.

75'

Vincent Vermeij rời sân và được thay thế bởi Christoph Daferner.

74'

Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

75'

Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

74'

Vincent Vermeij rời sân và được thay thế bởi Christoph Daferner.

74'

Shinta Appelkamp vào sân và được thay thế bởi Isak Bergmann Johannesson.

73' Thẻ vàng dành cho Yannik Engelhardt.

Thẻ vàng dành cho Yannik Engelhardt.

70' G O O O A A A L - Christos Tzolis của Fortuna Duesseldorf thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Christos Tzolis của Fortuna Duesseldorf thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

64'

Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.

64'

Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Fortuna Dusseldorf

Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Lasse Rosenboom (23), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Benedikt Pichler (9), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (13)

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jordy De Wijs (30), Emmanuel Iyoha (19), Ao Tanaka (4), Yannick Engelhardt (6), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-3
1
Timon Weiner
5
Carl Johansson
4
Patrick Erras
6
Marko Ivezic
23
Lasse Rosenboom
16
Philipp Sander
10
Lewis Holtby
18
Tom Rothe
9
Benedikt Pichler
11
Alexander Bernhardsson
13
Shuto Machino
9
Vincent Vermeij
7
Christos Tzolis
23
Shinta Karl Appelkamp
11
Felix Klaus
6
Yannick Engelhardt
4
Ao Tanaka
19
Emmanuel Iyoha
30
Jordy De Wijs
15
Tim Oberdorf
25
Matthias Zimmermann
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Thay người
63’
Benedikt Pichler
Nicolai Remberg
8’
Felix Klaus
Jona Niemiec
74’
Shuto Machino
Fiete Arp
74’
Vincent Vermeij
Christoph Daferner
86’
Lewis Holtby
Joshua Mees
74’
Shinta Appelkamp
Ísak Bergmann Jóhannesson
86’
Alexander Bernhardsson
Marvin Schulz
83’
Jordy de Wijs
Marlon Mustapha
83’
Yannik Engelhardt
Andre Hoffmann
Cầu thủ dự bị
Niklas Niehoff
Marlon Mustapha
Joshua Mees
Christoph Daferner
Fiete Arp
Jona Niemiec
Jonas Sterner
Marcel Sobottka
Nicolai Remberg
Ísak Bergmann Jóhannesson
Marvin Schulz
Nicolas Gavory
Steven Skrzybski
Joshua Quarshie
Mikkel Kirkeskov
Andre Hoffmann
Thomas Dahne
Karol Niemczycki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/02 - 2022
29/10 - 2022
06/05 - 2023
10/12 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
19/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X