Thứ Tư, 30/04/2025
Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Armin Gigovic)
21
Danel Sinani
34
David Nemeth
37
Oladapo Afolayan
46
Finn Porath (Thay: Timo Becker)
46
Morgan Guilavogui (Thay: Elias Saad)
46
Marko Ivezic
60
Noah Weisshaupt (Thay: Oladapo Afolayan)
60
Siebe van der Heyden (Thay: Adam Dzwigala)
64
Max Geschwill (Thay: Marco Komenda)
68
Phil Harres (Thay: Shuto Machino)
68
Marvin Schulz (Thay: Magnus Knudsen)
75
Phil Harres
77
Hauke Wahl
82
Steven Skrzybski (Thay: Armin Gigovic)
83
Marvin Schulz
86
Conor Metcalfe (Thay: Danel Sinani)
87
(og) Max Geschwill
90+2'
Morgan Guilavogui
90+3'
Morgan Guilavogui
90+5'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs St. Pauli

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
St. Pauli
St. Pauli
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 30
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs St. Pauli

Tất cả (262)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, St. Pauli: 48%.

90+6'

David Nemeth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+2' Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+5'

Holstein Kiel đang kiểm soát bóng.

90+2'

VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho St. Pauli.

90+5'

Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, St. Pauli: 48%.

90+5' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+4'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho St. Pauli được công nhận.

90+3'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho St. Pauli.

90+2' PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Geschwill đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Geschwill đưa bóng vào lưới nhà!

90+2' V À A A A O O O St. Pauli ghi bàn.

V À A A A O O O St. Pauli ghi bàn.

90+2'

Nỗ lực tốt của Noah Weisshaupt khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marko Ivezic từ Holstein Kiel làm ngã Noah Weisshaupt.

90+2'

St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Nikola Vasilj bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Noah Weisshaupt từ St. Pauli làm ngã Finn Porath.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs St. Pauli

Holstein Kiel (3-4-1-2): Thomas Dähne (21), Timo Becker (17), Marko Ivezic (6), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Magnus Knudsen (24), Nicolai Remberg (22), John Tolkin (47), Armin Gigović (37), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (18)

St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Adam Dzwigala (25), Manolis Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Oladapo Afolayan (17), Elias Saad (26), Danel Sinani (10)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-1-2
21
Thomas Dähne
17
Timo Becker
6
Marko Ivezic
3
Marco Komenda
23
Lasse Rosenboom
24
Magnus Knudsen
22
Nicolai Remberg
47
John Tolkin
37
Armin Gigović
11
Alexander Bernhardsson
18
Shuto Machino
10
Danel Sinani
26
Elias Saad
17
Oladapo Afolayan
23
Philipp Treu
8
Eric Smith
7
Jackson Irvine
2
Manolis Saliakas
25
Adam Dzwigala
5
Hauke Wahl
4
David Nemeth
22
Nikola Vasilj
St. Pauli
St. Pauli
3-4-2-1
Thay người
46’
Timo Becker
Finn Porath
46’
Elias Saad
Morgan Guilavogui
68’
Marco Komenda
Max Geschwill
60’
Oladapo Afolayan
Noah Weisshaupt
68’
Shuto Machino
Phil Harres
64’
Adam Dzwigala
Siebe Van der Heyden
75’
Magnus Knudsen
Marvin Schulz
87’
Danel Sinani
Conor Metcalfe
83’
Armin Gigovic
Steven Skrzybski
Cầu thủ dự bị
Timon Weiner
Noah Weisshaupt
Carl Johansson
Siebe Van der Heyden
Max Geschwill
Ben Voll
Dominik Javorcek
Carlo Boukhalfa
Finn Porath
Erik Ahlstrand
Marvin Schulz
Conor Metcalfe
Phil Harres
Abdoulie Ceesay
Fiete Arp
Johannes Eggestein
Steven Skrzybski
Morgan Guilavogui
Tình hình lực lượng

David Zec

Kỷ luật

Sascha Burchert

Chấn thương cơ

Ivan Nekic

Chấn thương cơ

Soren Ahlers

Chấn thương đầu gối

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Ronny Seibt

Không xác định

Lewis Holtby

Không xác định

Karol Mets

Không xác định

Patrick Erras

Không xác định

Robert Wagner

Không xác định

Andu Kelati

Chấn thương đầu gối

James Sands

Chấn thương mắt cá

Benedikt Pichler

Va chạm

Simon Zoller

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Alexander Blessin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
09/01 - 2021
07/05 - 2021
25/07 - 2021
18/12 - 2021
Giao hữu
25/06 - 2022
25/06 - 2022
Hạng 2 Đức
09/11 - 2022
19/05 - 2023
17/09 - 2023
24/02 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây St. Pauli

Bundesliga
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X