Umit Ozturk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
![]() Taulant Seferi 27 | |
![]() Joelson Fernandes 33 | |
![]() Ondrej Celustka 35 | |
![]() Musah Mohammed 45+2' | |
![]() Rui Pedro (Thay: Lamine Diack) 46 | |
![]() Ahmet Aslan 54 | |
![]() Samet Yalcin (Thay: Musah Mohammed) 55 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes) 63 | |
![]() Vincent Aboubakar 65 | |
![]() Diogo Sousa 69 | |
![]() Cenk Sen 72 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Rigoberto Rivas) 78 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: George Puscas) 80 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Goerkem Saglam) 87 | |
![]() Enes Ogruce (Thay: Ahmet Aslan) 90 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Taulant Seferi) 90 | |
![]() Enes Ogruce 90+7' |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Bodrum FK


Diễn biến Hatayspor vs Bodrum FK

Tại Sân vận động Mersin, Enes Ogruce đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Umit Ozturk ra hiệu cho một quả ném biên của Bodrumspor ở phần sân của Hatayspor.
Phát bóng lên cho Bodrumspor tại Sân vận động Mersin.
Cú đánh đầu của Francisco Calvo không trúng đích cho Hatayspor.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
Ismet Tasdemir (Bodrumspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Enes Ogruce thay thế Ahmet Aslan.
Ismet Tasdemir thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Mersin với Celal Dumanli thay thế Taulan Sulejmanov.
Bodrumspor có một quả phát bóng lên.
Hatayspor dâng lên tấn công tại Sân vận động Mersin nhưng cú đánh đầu của Carlos Strandberg lại không trúng đích.
Bilal Boutobba vào sân thay cho Gorkem Saglam của Hatayspor.
Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Liệu Hatayspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodrumspor không?
Đá phạt cho Hatayspor.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Mersin.
Gorkem Saglam của Hatayspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bodrumspor thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Kenan Ozer thay thế George Puscas.
Umit Ozturk ra hiệu cho Bodrumspor được hưởng đá phạt.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Bodrum FK
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Rigoberto Rivas (99), Gorkem Saglam (5), Lamine Diack (17), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Musah Mohammed (26), Ahmet Aslan (21), Taulant Seferi (99), Gokdeniz Bayrakdar (41), Zdravko Minchev Dimitrov (7), George Puşcaş (9)


Thay người | |||
46’ | Lamine Diack Rui Pedro | 55’ | Musah Mohammed Samet Yalcin |
63’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye | 80’ | George Puscas Kenan Ozer |
78’ | Rigoberto Rivas Carlos Strandberg | 90’ | Ahmet Aslan Enes Ogruce |
87’ | Goerkem Saglam Bilal Boutobba | 90’ | Taulant Seferi Celal Dumanli |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Gokhan Akkan | ||
Kerim Alici | Murat Sipahioglu | ||
Oguzhan Matur | Erkan Degismez | ||
Recep Burak Yilmaz | Samet Yalcin | ||
Cengiz Demir | Enes Ogruce | ||
Selimcan Temel | Pedro Brazao | ||
Funsho Bamgboye | Kenan Ozer | ||
Rui Pedro | Haqi Osman | ||
Bilal Boutobba | Celal Dumanli | ||
Carlos Strandberg |
Nhận định Hatayspor vs Bodrum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại