Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Csoka (Thay: Stefanos Evangelou) 15 | |
![]() (og) Sinan Medgyes 40 | |
![]() Bence Varkonyi 44 | |
![]() Daniel Stefulj 45+1' | |
![]() Vince Nyiri (Thay: Mate Sajban) 46 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Zeljko Gavric) 68 | |
![]() Ervin Nemeth (Thay: Csanad Denes) 70 | |
![]() Samsondin Ouro 80 | |
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Wajdi Sahli) 82 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Yohan Croizet) 82 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Bence Kiss) 82 | |
![]() Paul Viorel Anton 83 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 87 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Milan Vitalis) 87 | |
![]() Ledio Beqja (Thay: Paul Viorel Anton) 90 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Zalaegerszeg


Diễn biến Gyori ETO vs Zalaegerszeg
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Ledio Beqja.
Milan Vitalis rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Wajdi Sahli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Ervin Nemeth.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bence Varkonyi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Zalaegerszeg ghi bàn phản lưới nhà!
Stefanos Evangelou rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Zalaegerszeg
Gyori ETO (4-3-3): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Samsondin Ouro (44), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Nadhir Benbouali (14), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
68’ | Zeljko Gavric Wajdi Sahli | 15’ | Stefanos Evangelou Daniel Csoka |
87’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie | 46’ | Mate Sajban Vince Tobias Nyiri |
87’ | Milan Vitalis Kevin Banati | 70’ | Csanad Denes Ervin Nemeth |
90’ | Paul Viorel Anton Ledio Beqja | 82’ | Yohan Croizet Andras Csonka |
82’ | Bence Kiss Anderson Esiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Ervin Nemeth | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Oleksandr Safronov | ||
Mamady Diarra | Andras Csonka | ||
Ledio Beqja | Anderson Esiti | ||
Nfansu Njie | Vince Tobias Nyiri | ||
Janos Szepe | Daniel Csoka | ||
Barnabas Biro | Jack Ipalibo | ||
Deian Boldor | Daniel Nemeth | ||
Eneo Bitri | |||
Wajdi Sahli | |||
Kevin Banati | |||
Marcell Herczeg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại