Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Lucas Boye 10 | |
![]() Luis Suarez 17 | |
![]() Gonzalo Melero (Kiến tạo: Marc Pubill) 46 | |
![]() Dion Lopy 55 | |
![]() Kaiky (Thay: Aleksandar Radovanovic) 57 | |
![]() Kaiky Melo (Thay: Aleksandar Radovanovic) 58 | |
![]() Manu Trigueros (Thay: Abde Rebbach) 62 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Abderrahman Rebbach) 62 | |
![]() Martin Hongla 68 | |
![]() Sergio Arribas (Thay: Leo Baptistao) 75 | |
![]() Lazaro (Thay: Nico Ribaudo) 75 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 78 | |
![]() Gonzalo Villar (Kiến tạo: Sergio Rodelas) 79 | |
![]() Miguel Rubio (Kiến tạo: Manu Lama) 85 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Gonzalo Melero) 88 | |
![]() Kamil Jozwiak (Thay: Stoichkov) 90 |
Thống kê trận đấu Granada vs Almeria


Diễn biến Granada vs Almeria
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Manu Lama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Miguel Rubio đã ghi bàn!
Sergio Rodelas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gonzalo Villar đã ghi bàn!
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.

Thẻ vàng cho Martin Hongla.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Aleksandar Radovanovic rời sân và được thay thế bởi Kaiky.

Thẻ vàng cho Dion Lopy.
Marc Pubill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Gonzalo Melero đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luis Suarez.

V À A A O O O - Lucas Boye từ Granada đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Granada có một pha ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Granada vs Almeria
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Abde Rebbach (21), Stoichkov (10), Lucas Boyé (7)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Bruno Langa (24), Dion Lopy (6), Gonzalo Melero (8), Léo Baptistão (12), Lucas Robertone (5), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
62’ | Abderrahman Rebbach Manu Trigueros | 57’ | Aleksandar Radovanovic Kaiky |
78’ | Giorgi Tsitaishvili Sergio Rodelas | 75’ | Nico Ribaudo Lázaro |
90’ | Stoichkov Kamil Jozwiak | 75’ | Leo Baptistao Sergio Arribas |
88’ | Gonzalo Melero Arnau Puigmal |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Marko Milovanović | ||
Kamil Jozwiak | Fernando Martinez | ||
Borja Baston | Bruno Iribarne | ||
Manu Trigueros | Arnau Puigmal | ||
Reinier | Pedro Cedillo | ||
Shon Weissman | Lázaro | ||
Ricard Sánchez | Sergio Arribas | ||
Sergio Rodelas | Selvi Clua | ||
Pablo Insua | Kaiky | ||
Oscar Naasei Oppong | Alex Centelles | ||
Siren Diao | Gui | ||
Junanma Lendinez | Alejandro Pozo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại