Victor Parada rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
![]() Dion Lopy 52 | |
![]() Lucas Robertone (Thay: Arnau Puigmal) 64 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Mathis Lachuer) 79 | |
![]() Juan Brandariz 80 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 80 | |
![]() Selvi Clua (Thay: Sergio Arribas) 84 | |
![]() Lazaro (Thay: Leo Baptistao) 84 | |
![]() Aleksandar Radovanovic (Thay: Alejandro Pozo) 84 | |
![]() Iker Benito (Thay: Victor Parada) 84 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Almeria


Diễn biến Mirandes vs Almeria
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Radovanovic.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Selvi Clua.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.

Thẻ vàng cho Juan Brandariz.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Lucas Robertone.

Thẻ vàng cho Dion Lopy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Miranda de Ebro.
Mirandes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iosu Galech Apezteguia trao cho Almeria một quả phát bóng từ cầu môn.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Mirandes thực hiện quả ném biên.
Iosu Galech Apezteguia cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Almeria thực hiện quả ném biên trong phần sân của Mirandes.
Almeria được hưởng phạt góc.
Phạt góc cho Mirandes ở phần sân nhà.
Bóng đã ra ngoài và Almeria được hưởng quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Almeria
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz (4), Pablo Tomeo (15), Victor Parada (33), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Chumi (21), Alex Centelles (20), Dion Lopy (6), Sergio Arribas (11), Alejandro Pozo (17), Léo Baptistão (12), Arnau Puigmal (2), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
79’ | Mathis Lachuer Adrian Butzke | 64’ | Arnau Puigmal Lucas Robertone |
80’ | Urko Izeta Joel Roca | 84’ | Alejandro Pozo Aleksandar Radovanovic |
84’ | Victor Parada Iker Benito | 84’ | Sergio Arribas Selvi Clua |
84’ | Leo Baptistao Lázaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Gonzalo Melero | ||
Sergio Postigo | Luís Maximiano | ||
Tachi | Bruno Langa | ||
Julio Alonso | Kaiky | ||
Carlos Adriano | Aleksandar Radovanovic | ||
Adrian Butzke | Marko Perovic | ||
Joel Roca | Lucas Robertone | ||
Alberto Dadie | Gui | ||
Alex Calvo | Selvi Clua | ||
Ander Martin | Lázaro | ||
Iker Benito | Rachad Fettal | ||
Marko Milovanović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại