Chủ Nhật, 03/08/2025
Imad Rondic
13
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
28
Marcin Wasielewski
31
Oskar Repka
38
Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Adrian Blad)
42
Said Hamulic (Thay: Jakub Sypek)
61
Jakub Lukowski (Thay: Sebastian Kerk)
71
Borja Galan (Thay: Sebastian Bergier)
73
Kamil Cybulski (Thay: Lirim Kastrati)
80
Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky)
80
Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati)
80
Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
80
Alan Czerwinski (Thay: Grzegorz Rogala)
81
Luis Silva (Thay: Hillary Gong)
81
Kamil Cybulski (Thay: Hillary Gong)
81
Alan Czerwinski
83
Said Hamulic
85
Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
90
Jakub Arak (Thay: Bartosz Nowak)
90
Jakub Lukowski
90+2'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Widzew Lodz
Widzew Lodz
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Widzew Lodz

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Jakub Lukowski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Lukowski đã ghi bàn!

90'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.

90'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

85' Thẻ vàng cho Said Hamulic.

Thẻ vàng cho Said Hamulic.

83' Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

81'

Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.

81'

Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.

80'

Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

80'

Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

73'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

71'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

61'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

38' V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

28' Thẻ vàng cho Juan Ibiza.

Thẻ vàng cho Juan Ibiza.

15' Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Widzew Lodz

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Hillary Gong (8), Imad Rondic (9), Jakub Sypek (77)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
16
Grzegorz Rogala
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
8
Hillary Gong
37
Sebastian Kerk
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
3
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
62
Lirim Kastrati
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
Thay người
73’
Sebastian Bergier
Borja Galan Gonzalez
61’
Jakub Sypek
Said Hamulic
81’
Grzegorz Rogala
Alan Czerwinski
71’
Sebastian Kerk
Jakub Lukowski
90’
Adrian Blad
Mateusz Marzec
80’
Samuel Kozlovsky
Luis Silva
90’
Bartosz Nowak
Jakub Arak
80’
Lirim Kastrati
Marcel Krajewski
81’
Hillary Gong
Kamil Cybulski
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Mikolaj Bieganski
Borja Galan Gonzalez
Luis Silva
Mateusz Mak
Kreshnik Hajrizi
Aleksander Komor
Jakub Lukowski
Mateusz Marzec
Marek Hanousek
Jakub Arak
Antoni Klimek
Sebastian Milewski
Kamil Cybulski
Alan Czerwinski
Marcel Krajewski
Jakub Antczak
Said Hamulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
11/09 - 2021
07/04 - 2022
Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/09 - 2024
16/03 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2025
29/07 - 2025
20/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
5Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
6Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
9Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X