Dario Herrera ra hiệu cho Gimnasia La Plata được hưởng quả ném biên ở phần sân của Estudiantes La Plata.
![]() Gaston Suso 5 | |
![]() Tiago Palacios 5 | |
![]() Cristian Medina 5 | |
![]() Leonardo Morales 29 | |
![]() Lucas Nahuel Castro 34 | |
![]() Gabriel Neves (Thay: Ezequiel Piovi) 46 | |
![]() Edwuin Cetre (Thay: Ramiro Funes Mori) 46 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Ramiro Funes Mori) 46 | |
![]() Edwin Cetre 47 | |
![]() Juan Pintado 47 | |
![]() Alan Sosa (Thay: Alejandro Piedrahita) 59 | |
![]() Pablo De Blasis (Thay: Facundo Di Biasi) 59 | |
![]() Norberto Briasco (Thay: Lucas Nahuel Castro) 68 | |
![]() Manuel Panaro (Thay: Jan Hurtado) 68 | |
![]() Santiago Ascacibar 72 | |
![]() Martin Fernandez 73 | |
![]() Eric Meza 73 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Cristian Medina) 76 | |
![]() Norberto Briasco 77 | |
![]() Renzo Giampaoli (Thay: Rodrigo Castillo) 77 | |
![]() Facundo Di Biasi 78 | |
![]() Santiago Nunez 79 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Tiago Palacios) 87 | |
![]() Santiago Arzamendia 88 | |
![]() Luciano Gimenez (Kiến tạo: Guido Carrillo) 90+3' |
Thống kê trận đấu Gimnasia LP vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Gimnasia LP vs Estudiantes de la Plata
Liệu Gimnasia La Plata có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estudiantes La Plata không?
Gimnasia La Plata có quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Gimnasia La Plata được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Dario Herrera trao cho Estudiantes La Plata quả phát bóng lên.
Gimnasia La Plata tấn công mạnh mẽ tại Estadio Juan Carmelo Zerillo nhưng cú đánh đầu của Lucas Castro không trúng đích.
Dario Herrera trao cho Gimnasia La Plata quả phát bóng lên.
Santiago Arzamendia của Estudiantes La Plata tung cú sút nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Estudiantes La Plata tại Estadio Juan Carmelo Zerillo.
Bóng ra ngoài sân và Estudiantes La Plata được hưởng quả phát bóng lên.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đá phạt cho Gimnasia La Plata.
Guido Carrillo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Estudiantes La Plata ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Luciano Gimenez đã ghi bàn!
Dario Herrera ra hiệu cho Estudiantes La Plata được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Gimnasia La Plata.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.
Gimnasia La Plata sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estudiantes La Plata.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.
Dario Herrera ra hiệu cho Estudiantes La Plata được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Gimnasia LP vs Estudiantes de la Plata
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Juan Pintado (15), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Facundo Di Biasi (39), Martin Fernandez (5), Alejo Piedrahita (7), Lucas Castro (19), Rodrigo Castillo (30), Jan Hurtado (9)
Estudiantes de la Plata (5-3-2): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Juan Sebastian Boselli (14), Ramiro Funes Mori (26), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Ezequiel Piovi (21), Cristian Medina (25), Tiago Palacios (10), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
59’ | Facundo Di Biasi Pablo De Blasis | 46’ | Ezequiel Piovi Gabriel Neves |
59’ | Alejandro Piedrahita Alan Sosa | 46’ | Ramiro Funes Mori Edwuin Cetre |
68’ | Lucas Nahuel Castro Norberto Briasco | 76’ | Cristian Medina Luciano Gimenez |
68’ | Jan Hurtado Manuel Panaro | 87’ | Tiago Palacios Lucas Alario |
77’ | Rodrigo Castillo Renzo Giampaoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo De Blasis | Jose Sosa | ||
Luis Ingolotti | Fabricio Iacovich | ||
Nicolas Garayalde | Luciano Gimenez | ||
Augusto Max | Facundo Rodriguez | ||
Ivo Mammini | Mauro Mendez | ||
Norberto Briasco | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Bautista Merlini | Alexis Manyoma | ||
Fabricio Corbalan | Roman Gomez | ||
Alan Sosa | Gabriel Neves | ||
Manuel Panaro | Facundo Farias | ||
Renzo Giampaoli | Lucas Alario | ||
Juan Villalba | Edwuin Cetre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại