![]() Sven Michel (Kiến tạo: Robin Yalcin) 9 | |
![]() Ao Tanaka 20 | |
![]() Jasper van der Werff 29 | |
![]() Rouwen Hennings (Kiến tạo: Khaled Narey) 34 | |
![]() (Pen) Rouwen Hennings 58 | |
![]() Sven Michel (Kiến tạo: Felix Platte) 61 | |
![]() Felix Platte (Kiến tạo: Sven Michel) 83 | |
![]() Christoph Klarer 85 | |
![]() Rouwen Hennings 90 |
Thống kê trận đấu Fortuna vs Paderborn
số liệu thống kê

Fortuna

Paderborn
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Fortuna vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Fortuna
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Paderborn
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 30 | 56 | T B H B T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 10 | 55 | B H T B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B T H T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | T B T H B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 5 | 50 | T T H H H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
7 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 5 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
9 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | 0 | 39 | T H T H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 38 | T B H B B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -20 | 35 | T T T H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -5 | 32 | B H B H T |
17 | 32 | 6 | 11 | 15 | -7 | 29 | B T B T B | |
18 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -46 | 24 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại