![]() (Pen) Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao 30 | |
![]() Martim Fernandes (Kiến tạo: Vasco Jose Cardoso Sousa) 33 | |
![]() Wendel da Silva Costa (Thay: Anha Cande) 55 | |
![]() Jorge Pereira (Thay: Bruno Silva) 69 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Carnejy Antoine) 69 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Zidane Banjaqui) 69 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida (Thay: Anthony Msonter Shimaga) 70 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Gui) 71 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 71 | |
![]() Henrique Jocu 78 | |
![]() Ze Pedro 82 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 82 | |
![]() Braima Sambu (Thay: Rodrigo Fernandes) 90 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Feirense

FC Porto B
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs FC Porto B
Thay người | |||
69’ | Bruno Silva Jorge Pereira | 55’ | Anha Cande Wendel da Silva Costa |
69’ | Carnejy Antoine Olamide Shodipo | 71’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Mora |
69’ | Zidane Banjaqui Henrique Jocu | 71’ | Gui Abraham Marcus |
70’ | Anthony Msonter Shimaga Filipe Rafael Vieira Almeida | 90’ | Rodrigo Fernandes Braima Sambu |
82’ | Hermenegildo Domingos Sengue Eduardo Barbosa Hatamoto | 90’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Goncalo Santos Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Callai | Goncalo Ribeiro | ||
Diogo Bras | Romain Correia | ||
Jorge Pereira | Braima Sambu | ||
Olamide Shodipo | Goncalo Santos Sousa | ||
Henrique Jocu | Wendel da Silva Costa | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Adramane Cassama | ||
Guilherme Oliveira | Rui Monteiro | ||
Filipe Rafael Vieira Almeida | Rodrigo Mora | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Abraham Marcus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại