![]() Vivaldo 52 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Angel Alarcon) 60 | |
![]() Joao Reis (Thay: Orest Lebedenko) 61 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 69 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Andre Castro) 69 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Damien Loppy) 69 | |
![]() Anha Cande (Thay: Trofim Melnichenko) 78 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Joao Teixeira) 78 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Vivaldo Semedo) 84 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Vizela
số liệu thống kê

FC Porto B

Vizela
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Vizela
FC Porto B: Samuel (94), Kaio Henrique (80), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Joao Moreira (45), Domingos Andrade (88), Andre Castro (2), William Gomes (7), João Teixeira (92), Trofim Melnichenko (43), Angel Alarcon (47)
Vizela: Raul Garcia (25), Jean-Pierre Rhyner (4), Anthony Correia (41), Orest Lebedenko (19), Rodrigo Ramos (21), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Vivaldo (18), Damien Loppy (97), Natanael Ntolla (99), Andre Ricardo Ferreira Schutte (33)
Thay người | |||
60’ | Angel Alarcon Tiago Andrade | 61’ | Orest Lebedenko Joao Reis |
69’ | Andre Castro Andre Oliveira | 69’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Aleksandar Busnic |
78’ | Joao Teixeira Bryan Mateo Caicedo Ramos | 69’ | Damien Loppy Prosper Obah |
78’ | Trofim Melnichenko Anha Cande | 84’ | Vivaldo Semedo Angel Bastunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Fernandes | Miguel Angel Morro | ||
Antonio Ribeiro | Jota | ||
Tiago Andrade | Angel Bastunov | ||
Andre Oliveira | Sava Petrov | ||
Dinis Rodrigues | Tol | ||
Martim Araujo Cunha | Joao Reis | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Aleksandar Busnic | ||
Gil Pinto Martins | Uros Milovanovic | ||
Anha Cande | Prosper Obah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại