Denis Huseinbasic là người kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs Eintracht Braunschweig hôm nay 25-08-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 25/8
Kết thúc



![]() Timo Huebers (Kiến tạo: Linton Maina) 26 | |
![]() Jan Thielmann 29 | |
![]() Daniel Scherning 30 | |
![]() Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Linton Maina) 34 | |
![]() Tim Lemperle (Kiến tạo: Jan Thielmann) 58 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Johan Gomez) 59 | |
![]() Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele) 59 | |
![]() Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Tim Lemperle) 61 | |
![]() Niklas Tauer 66 | |
![]() Niklas Tauer (Thay: Walid Ould-Chikh) 66 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Tim Lemperle) 66 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt 77 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Dejan Ljubicic) 77 | |
![]() Sidney Raebiger (Thay: Rayan Philippe) 85 | |
![]() Kevin Ehlers 85 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Jannis Nikolaou) 85 | |
![]() Niklas Tauer 86 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 86 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Eric Martel) 86 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Denis Huseinbasic) 88 |
Denis Huseinbasic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Gian-Luca Waldschmidt đã trúng đích!
Eric Martel rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Thẻ vàng cho Niklas Tauer.
Jannis Nikolaou rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.
Jannis Nikolaou rời sân và được thay thế bởi [player2].
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sidney Raebiger.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Sargis Adamyan.
Thẻ vàng cho Gian-Luca Waldschmidt.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Walid Ould-Chikh rời sân và được thay thế bởi Niklas Tauer.
Walid Ould-Chikh rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tim Lemperle là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dejan Ljubicic đã ghi bàn!
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Jan Thielmann đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Tim Lemperle đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
FC Cologne (4-4-2): Jonas Urbig (40), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Julian Pauli (24), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Linton Maina (37), Damion Downs (42), Tim Lemperle (19)
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Lennart Grill (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Sven Köhler (27), Fabio Di Michele Sanchez (22), Fabio Kaufmann (7), Walid Ould Chikh (10), Johan Gomez (44), Rayan Philippe (9)
Thay người | |||
66’ | Tim Lemperle Luca Waldschmidt | 59’ | Johan Gomez Levente Szabo |
77’ | Dejan Ljubicic Sargis Adamyan | 59’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell |
86’ | Eric Martel Mathias Olesen | 66’ | Walid Ould-Chikh Niklas Tauer |
86’ | Damion Downs Steffen Tigges | 85’ | Rayan Philippe Lars Sidney Raebiger |
85’ | Jannis Nikolaou Kevin Ehlers |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominique Heintz | Levente Szabo | ||
Marvin Schwabe | Lars Sidney Raebiger | ||
Rasmus Carstensen | Max Marie | ||
Marvin Obuz | Niklas Tauer | ||
Mathias Olesen | Sanoussy Ba | ||
Luca Waldschmidt | Kevin Ehlers | ||
Steffen Tigges | Leon Bell Bell | ||
Sargis Adamyan | Marko Johansson | ||
Jaka Cuber Potocnik | Linus Queisser |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |