Thứ Hai, 16/06/2025
Katsuya Iwatake
18
(Pen) Tiago Alves
19
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
63
Felipe Vizeu (Thay: Sho Ito)
63
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves)
65
Daiki Nakashio
67
Felipe Vizeu (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
70
Kodai Sano (Thay: Takaya Kimura)
74
Riyo Kawamoto (Thay: Yosuke Kawai)
75
Kazuma Watanabe (Thay: Koki Ogawa)
82
Takumi Nakamura (Thay: Daiki Nakashio)
87
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
87
Haruto Shirai (Thay: Mitchell Duke)
89
Kohei Kiyama (Thay: Yudai Tanaka)
89
Shuhei Tokumoto
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Yokohama FC
Yokohama FC
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama FC

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Junki Kanayama (13), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Takaya Kimura (19), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
13
Junki Kanayama
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
41
Shuhei Tokumoto
26
Haruka Motoyama
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
19
Takaya Kimura
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
24
Yuya Takagi
30
Kohei Tezuka
8
Kosuke Saito
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Tiago Alves
Kiwara Miyazaki
63’
Sho Ito
Felipe Vizeu
74’
Takaya Kimura
Kodai Sano
63’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
75’
Yosuke Kawai
Riyo Kawamoto
82’
Koki Ogawa
Kazuma Watanabe
89’
Mitchell Duke
Haruto Shirai
87’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
89’
Yudai Tanaka
Kohei Kiyama
87’
Daiki Nakashio
Takumi Nakamura
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Reo Yasunaga
Riyo Kawamoto
Hideto Takahashi
Haruto Shirai
Takumi Nakamura
Kiwara Miyazaki
Yuji Rokutan
Kodai Sano
Kazuma Watanabe
Kohei Kiyama
Felipe Vizeu
Kaito Abe
Ryoya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X