Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Muhammed Mehmet Damar (Kiến tạo: Maurice Neubauer) 27 | |
![]() Laurin Curda 39 | |
![]() Tjark Scheller (Thay: Laurin Curda) 45 | |
![]() Laurin Curda (Kiến tạo: Raphael Obermair) 45+3' | |
![]() Koen Kostons (Kiến tạo: Filip Bilbija) 64 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Carlo Sickinger) 64 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Koen Kostons) 66 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Tom Zimmerschied) 74 | |
![]() Luca Duerholtz (Thay: Frederik Schmahl) 74 | |
![]() Muhammed Mehmet Damar 75 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Mika Baur) 76 | |
![]() Maximilian Rohr 79 | |
![]() Calvin Brackelmann 80 | |
![]() Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 81 | |
![]() Filimon Gerezgiher (Thay: Lukas Petkov) 81 | |
![]() Felix Platte 86 | |
![]() Felix Platte (Thay: Ilyas Ansah) 87 | |
![]() Adrian Bravo-Sanchez (Thay: Filip Bilbija) 87 | |
![]() Fisnik Asllani 90+3' |
Thống kê trận đấu Elversberg vs Paderborn


Diễn biến Elversberg vs Paderborn

Fisnik Asllani nhận thẻ vàng.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Adrian Bravo-Sanchez.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.

G O O O A A A L - Calvin Brackelmann đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Mika Baur rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.

Thẻ vàng cho Muhammed Mehmet Damar.
Frederik Schmahl rời sân và được thay thế bởi Luca Duerholtz.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.
Carlo Sickinger rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Carlo Sickinger rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Filip Bilbija là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Koen Kostons đã trúng đích!
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Tjark Scheller.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Paderborn
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Julius Frederik Schmahl (17), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Paderborn (3-3-2-2): Markus Schubert (30), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Santiago Castaneda (5), Aaron Zehnter (32), Mika Baur (9), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
64’ | Carlo Sickinger Luca Schnellbacher | 45’ | Laurin Curda Tjark Lasse Scheller |
74’ | Frederik Schmahl Luca Durholtz | 66’ | Koen Kostons Luis Engelns |
74’ | Tom Zimmerschied Manuel Feil | 76’ | Mika Baur Sebastian Klaas |
81’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock | 87’ | Filip Bilbija Adrian Bravo-Sanchez |
81’ | Lukas Petkov Filimon Gerezgiher | 87’ | Ilyas Ansah Felix Platte |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Le Joncour | Pelle Boevink | ||
Tim Boss | Anton Bauerle | ||
Arne Sicker | Tjark Lasse Scheller | ||
Paul Stock | David Kinsombi | ||
Mohammad Mahmoud | Luca Herrmann | ||
Filimon Gerezgiher | Sebastian Klaas | ||
Luca Schnellbacher | Adrian Bravo-Sanchez | ||
Luca Durholtz | Luis Engelns | ||
Manuel Feil | Felix Platte |
Nhận định Elversberg vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại