Huesca có một cú phát bóng từ cầu môn.
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Jose Corpas) 51 | |
![]() Oscar Sielva (Thay: Javi Perez) 52 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Patrick Soko) 52 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Serge Patrick Njoh Soko) 53 | |
![]() Jose Corpas (Kiến tạo: Matheus Pereira) 56 | |
![]() Willy Chatiliez (Thay: Toni Abad) 63 | |
![]() Matheus Pereira 67 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Matheus Pereira) 72 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Xeber Alkain) 72 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Jose Corpas) 73 | |
![]() Raul Ojeda (Thay: Hugo Vallejo) 76 | |
![]() Moi (Thay: Joaquin Munoz) 76 | |
![]() Willy Chatiliez (Kiến tạo: Iker Kortajarena) 78 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Hodei Arrillaga) 83 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Antonio Puertas) 87 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Huesca


Diễn biến Eibar vs Huesca
Phạt góc được trao cho Eibar.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Eibar đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Eibar được hưởng quả ném biên ở phần sân của Huesca.
Bóng đi ra ngoài sân và Huesca được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Corpas (Eibar) bật cao để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.
Đá phạt cho Huesca.
Đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Saul Ais Reig ra hiệu một quả đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà của họ.
Huesca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Eibar sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Huesca.
Liệu Huesca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Eibar không?
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Eibar.
Eibar đang tiến lên qua Jon Bautista. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản lại.
Huesca được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại sân vận động Ipurua Municipal.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên ở phần sân của Huesca.
Saul Ais Reig trao cho Eibar một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Huesca gần khu vực phạt đền.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Huesca.
Eibar được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Eibar vs Huesca
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Hodei Arrillaga (14), Matheus Pereira (10), Peru Nolaskoain (8), Corpas (17), Antonio Puertas (20), Xeber Alkain (7), Jon Bautista (9)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Toni Abad (2), Javi Perez (8), Iker Kortajarena (22), Joaquin Munoz (11), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)


Thay người | |||
72’ | Matheus Pereira Sergio Alvarez | 52’ | Javi Perez Oscar Sielva |
72’ | Xeber Alkain Jorge Pascual | 52’ | Raul Ojeda Hugo Vallejo |
73’ | Jose Corpas Jon Guruzeta | 63’ | Toni Abad Willy Chatiliez |
83’ | Hodei Arrillaga Cristian Gutierrez | 76’ | Hugo Vallejo Raul Ojeda |
87’ | Antonio Puertas Javi Martinez | 76’ | Joaquin Munoz Moises Delgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Juan Manuel Perez | ||
Alvaro Carrillo | Diego Gonzalez | ||
Sergio Alvarez | Jaime Escario | ||
Cristian Gutierrez | Oscar Sielva | ||
Aritz Aranbarri | Willy Chatiliez | ||
Jon Guruzeta | Hugo Vallejo | ||
Jorge Pascual | Mohammed Saadouni | ||
Toni Villa | Raul Ojeda | ||
Javi Martinez | Moises Delgado | ||
Aitor Galarza | |||
Endika Mateos |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại