Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả ĐT Hà Lan vs Gibraltar hôm nay 12-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 12/10

Kết thúc
6 : 0

Gibraltar

Gibraltar

Hiệp một: 3-0 | Lượt đi: 7-0
T3, 01:45 12/10/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Memphis Depay)
9
Graeme Torrilla
18
(Pen) Memphis Depay
19
Memphis Depay (Kiến tạo: Davy Klaassen)
21
(Pen) Memphis Depay
45
Denzel Dumfries (Kiến tạo: Noa Lang)
48
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Wout Weghorst)
75
Donyell Malen (Kiến tạo: Memphis Depay)
86

Thống kê trận đấu ĐT Hà Lan vs Gibraltar

số liệu thống kê
ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
Gibraltar
Gibraltar
74 Kiểm soát bóng 26
0 Ném biên 0
7 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
8 Phạm lỗi 2

Đội hình xuất phát ĐT Hà Lan vs Gibraltar

ĐT Hà Lan (4-3-3): Justin Bijlow (1), Denzel Dumfries (22), Stefan de Vrij (6), Virgil van Dijk (4), Daley Blind (17), Georginio Wijnaldum (8), Frenkie de Jong (21), Davy Klaassen (14), Steven Berghuis (11), Memphis Depay (10), Noa Lang (7)

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (13), Jamie Bosio (2), Roy Chipolina (14), Scott Wiseman (6), Joseph Luis Chipolina (3), Jayce Olivero (12), Louie Annesley (5), Graeme Torrilla (22), Liam Walker (10), Reece Styche (9), Julian Valarino (15)

ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
4-3-3
1
Justin Bijlow
22
Denzel Dumfries
6
Stefan de Vrij
4
Virgil van Dijk
17
Daley Blind
8
Georginio Wijnaldum
21
Frenkie de Jong
14
Davy Klaassen
11
Steven Berghuis
10 2
Memphis Depay
7
Noa Lang
15
Julian Valarino
9
Reece Styche
10
Liam Walker
22
Graeme Torrilla
5
Louie Annesley
12
Jayce Olivero
3
Joseph Luis Chipolina
6
Scott Wiseman
14
Roy Chipolina
2
Jamie Bosio
13
Bradley Banda
Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
Thay người
0’
Tim Krul
0’
Jamie Robba
0’
Mark Flekken
0’
Ethan Santos
0’
Jurrien Timber
0’
Alain Pons
0’
Matthijs de Ligt
0’
Kelvin Morgan
0’
Tyrell Malacia
0’
Jaron Vinet
0’
Luuk de Jong
0’
James Coombes
0’
Guus Til
46’
Jamie Bosio
Kian Ronan
0’
Ryan Gravenberch
46’
Joseph Luis Chipolina
Ethan Britto
0’
Teun Koopmeiners
62’
Reece Styche
Lee Casciaro
60’
Steven Berghuis
Arnaut Danjuma
80’
Liam Walker
Mohamed Badr Hassan
60’
Frenkie de Jong
Wout Weghorst
88’
Graeme Torrilla
Aymen Mouelhi
78’
Noa Lang
Donyell Malen
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Jamie Robba
Mark Flekken
Ethan Santos
Jurrien Timber
Lee Casciaro
Matthijs de Ligt
Mohamed Badr Hassan
Tyrell Malacia
Alain Pons
Luuk de Jong
Aymen Mouelhi
Guus Til
Kian Ronan
Arnaut Danjuma
Kelvin Morgan
Ryan Gravenberch
Jaron Vinet
Donyell Malen
Ethan Britto
Wout Weghorst
James Coombes
Teun Koopmeiners

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
31/03 - 2021
12/10 - 2021
Euro
28/03 - 2023
22/11 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X