Chủ Nhật, 15/06/2025
Marco Pasalic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
28
Ante Budimir (Kiến tạo: Marco Pasalic)
30
Graeme Torrilla (Thay: Tjay De Barr)
46
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
46
Andrej Kramaric (Thay: Petar Sucic)
46
Marin Pongracic
54
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Josip Juranovic)
60
Julian Valarino (Thay: Kian Ronan)
62
Tyler Carrington (Thay: Louie Annesley)
62
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Ivan Perisic)
63
Luka Modric (Thay: Luka Sucic)
64
Marco Pasalic (Thay: Josip Stanisic)
64
Martin Baturina (Thay: Mario Pasalic)
71
Ivan Perisic (Kiến tạo: Marco Pasalic)
73
Mitch Gibson (Thay: Carlos Richards)
74
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Lovro Majer)
77
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
79
Dan Bent (Thay: Liam Walker)
86

Thống kê trận đấu Gibraltar vs Croatia

số liệu thống kê
Gibraltar
Gibraltar
Croatia
Croatia
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 13
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gibraltar vs Croatia

Tất cả (37)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Liam Walker rời sân và Dan Bent vào thay thế.

86'

Liam Walker rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.

80'

Franjo Ivanovic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

79'

Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

77'

Lovro Majer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

74'

Carlos Richards rời sân và được thay thế bởi Mitch Gibson.

73'

Marco Pasalic đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

71'

Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.

65'

Josip Stanisic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.

64'

Luka Sucic rời sân và được thay thế bởi Luka Modric.

63'

Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

63' V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

62'

Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Tyler Carrington.

62'

Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

60'

Josip Juranovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gibraltar vs Croatia

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (2), Bernardo Lopes (6), Louie Annesley (5), Kai Mauro (3), Tjay De Barr (7), Liam Walker (10), James Scanlon (8), Liam Jessop (17), Jaiden Bartolo (19), Carlos Peliza Richards (11)

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Duje Caleta-Car (5), Marin Pongračić (3), Josip Juranović (22), Petar Sučić (17), Lovro Majer (7), Luka Sučić (21), Mario Pašalić (15), Ivan Perišić (14), Ante Budimir (11)

Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
1
Bradley Banda
2
Kian Ronan
6
Bernardo Lopes
5
Louie Annesley
3
Kai Mauro
7
Tjay De Barr
10
Liam Walker
8
James Scanlon
17
Liam Jessop
19
Jaiden Bartolo
11
Carlos Peliza Richards
11
Ante Budimir
14
Ivan Perišić
15
Mario Pašalić
21
Luka Sučić
7
Lovro Majer
17
Petar Sučić
22
Josip Juranović
3
Marin Pongračić
5
Duje Caleta-Car
2
Josip Stanišić
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
4-2-3-1
Thay người
46’
Tjay De Barr
Graeme Torrilla
46’
Petar Sucic
Andrej Kramarić
62’
Kian Ronan
Julian Valarino
46’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
62’
Louie Annesley
Tyler Carrington
64’
Josip Stanisic
Marco Pašalić
74’
Carlos Richards
Mitch Gibson
64’
Luka Sucic
Luka Modrić
86’
Liam Walker
Dan Bent
71’
Mario Pasalic
Martin Baturina
Cầu thủ dự bị
Christian Lopez
Dominik Kotarski
Harry Victor
Ivica Ivušić
Dan Bent
Joško Gvardiol
Ayoub El Hmidi
Josip Šutalo
Julian Valarino
Andrej Kramarić
Patrick John McClafferty
Marco Pašalić
Mitch Gibson
Luka Modrić
Tyler Carrington
Nikola Moro
Julian Del Rio
Martin Baturina
Ethan Britto
Kristijan Jakic
Jamie Coombes
Luka Vuskovic
Graeme Torrilla
Franjo Ivanović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X