Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (Pen) Memphis Depay 9 | |
![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 16 | |
![]() Virgil van Dijk (Kiến tạo: Frenkie de Jong) 20 | |
![]() Teddy Teuma 34 | |
![]() Noa Lang (Thay: Cody Gakpo) 46 | |
![]() Mats Wieffer (Thay: Ryan Gravenberch) 46 | |
![]() Basil Tuma (Thay: Juan Corbalan) 46 | |
![]() Kurt Shaw (Thay: Adam Overend) 46 | |
![]() Matthew Guillaumier 56 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Teddy Teuma) 60 | |
![]() Xavi Simons (Kiến tạo: Memphis Depay) 61 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Justin Kluivert) 62 | |
![]() Noa Lang 64 | |
![]() Donyell Malen (Thay: Memphis Depay) 72 | |
![]() Donyell Malen (Kiến tạo: Micky van de Ven) 74 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Donyell Malen) 78 | |
![]() Lutsharel Geertruida (Thay: Denzel Dumfries) 79 | |
![]() Donyell Malen (Kiến tạo: Frenkie de Jong) 80 | |
![]() Myles Beerman (Thay: Alexander Satariano) 81 | |
![]() Jake Azzopardi (Thay: Ryan Camenzuli) 81 | |
![]() Micky van de Ven 90+2' |
Thống kê trận đấu Hà Lan vs Malta


Diễn biến Hà Lan vs Malta

V À A A O O O - Micky van de Ven đã ghi bàn!
Ryan Camenzuli rời sân và được thay thế bởi Jake Azzopardi.
Alexander Satariano rời sân và được thay thế bởi Myles Beerman.
Frenkie de Jong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!
Denzel Dumfries rời sân và được thay thế bởi Lutsharel Geertruida.
Donyell Malen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noa Lang đã ghi bàn!
Micky van de Ven đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Donyell Malen đã ghi bàn!
Memphis Depay rời sân và được thay thế bởi Donyell Malen.

Thẻ vàng cho Noa Lang.
Justin Kluivert rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Memphis Depay đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xavi Simons đã ghi bàn!
Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Juan Corbalan rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.
Adam Overend rời sân và được thay thế bởi Kurt Shaw.
Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Noa Lang.
Đội hình xuất phát Hà Lan vs Malta
Hà Lan (4-2-3-1): Mark Flekken (23), Micky van de Ven (15), Virgil van Dijk (4), Stefan de Vrij (6), Denzel Dumfries (22), Frenkie De Jong (21), Ryan Gravenberch (8), Xavi Simons (7), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)
Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Juan Corbalan (21), Gabriel Mentz (4), James Carragher (18), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Adam Magri Overand (2), Teddy Teuma (10), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (8)


Thay người | |||
46’ | Ryan Gravenberch Mats Wieffer | 46’ | Adam Overend Kurt Shaw |
46’ | Cody Gakpo Noa Lang | 46’ | Juan Corbalan Basil Tuma |
62’ | Justin Kluivert Wout Weghorst | 60’ | Teddy Teuma Jodi Jones |
72’ | Memphis Depay Donyell Malen | 81’ | Alexander Satariano Myles Beerman |
79’ | Denzel Dumfries Lutsharel Geertruida | 81’ | Ryan Camenzuli Jake Azzopardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Olij | James Sissons | ||
Kjell Scherpen | Rashed Al-Tumi | ||
Lutsharel Geertruida | Kurt Shaw | ||
Nathan Aké | Enrico Pepe | ||
Jan Paul van Hecke | Myles Beerman | ||
Jeremie Frimpong | Jodi Jones | ||
Tijani Reijnders | Jake Azzopardi | ||
Mats Wieffer | Keyon Ewurum | ||
Wout Weghorst | Carlo Zammit Lonardelli | ||
Noa Lang | Brandon Diego Paiber | ||
Donyell Malen | Basil Tuma | ||
Kyrian Nwoko |
Nhận định Hà Lan vs Malta
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hà Lan
Thành tích gần đây Malta
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại