Chủ Nhật, 15/06/2025
Memphis Depay
6
Denzel Dumfries (Kiến tạo: Cody Gakpo)
23
Jan Paul van Hecke
29
Stefan De Vrij (Thay: Jan Paul Van Hecke)
46
Fredrik Jensen (Thay: Robin Lod)
55
Benjamin Kallman (Thay: Joel Pohjanpalo)
55
Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)
55
Tijani Reijnders
61
Tijjani Reijnders
61
Micky Van de Ven (Thay: Nathan Ake)
62
Wout Weghorst (Thay: Tijani Reijnders)
69
Justin Kluivert (Thay: Memphis Depay)
69
Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay)
69
Justin Kluivert (Thay: Tijjani Reijnders)
69
Glen Kamara (Thay: Miro Tehno)
70
Ilmari Niskanen (Thay: Nikolai Alho)
70
Glen Kamara (Thay: Miro Tenho)
70
Onni Valakari (Thay: Robert Ivanov)
76
Xavi Simons (Thay: Cody Gakpo)
85
Ilmari Niskanen
90

Thống kê trận đấu Phần Lan vs Hà Lan

số liệu thống kê
Phần Lan
Phần Lan
Hà Lan
Hà Lan
34 Kiểm soát bóng 66
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Phần Lan vs Hà Lan

Tất cả (102)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hà Lan.

90+2'

Phần Lan tấn công và Benjamin Kallman có một cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.

90+1'

Ném biên cho Phần Lan.

90' Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.

Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.

90' Ilmari Niskanen (Phần Lan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ilmari Niskanen (Phần Lan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Đá phạt cho Hà Lan.

89'

Daniel Siebert thổi phạt cho Phần Lan ở phần sân nhà.

89'

Phạt góc cho Hà Lan.

87'

Liệu Phần Lan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hà Lan?

86'

Đá phạt cho Hà Lan ở phần sân nhà của họ.

86'

Oliver Antman của Phần Lan đã có cú sút nhưng không thành công.

85'

Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Xavi Simons.

85'

Đội khách thay Cody Gakpo bằng Xavi Simons.

84'

Ném biên cho Hà Lan ở phần sân nhà của họ.

84'

Daniel Siebert ra hiệu cho một quả ném biên cho Phần Lan, gần khu vực của Hà Lan.

83'

Phần Lan được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

83'

Frenkie De Jong của Hà Lan đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

81'

Phần Lan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Hà Lan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

79'

Hà Lan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Phần Lan không?

Đội hình xuất phát Phần Lan vs Hà Lan

Phần Lan (4-2-3-1): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Robert Ivanov (4), Arttu Hoskonen (5), Jere Uronen (18), Matti Peltola (16), Miro Tehno (15), Oliver Antman (11), Kaan Kairinen (14), Robin Lod (8), Joel Pohjanpalo (20)

Hà Lan (4-3-3): Mark Flekken (23), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (3), Virgil van Dijk (4), Nathan Aké (5), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)

Phần Lan
Phần Lan
4-2-3-1
1
Lukas Hradecky
17
Nikolai Alho
4
Robert Ivanov
5
Arttu Hoskonen
18
Jere Uronen
16
Matti Peltola
15
Miro Tehno
11
Oliver Antman
14
Kaan Kairinen
8
Robin Lod
20
Joel Pohjanpalo
11
Cody Gakpo
10
Memphis Depay
12
Jeremie Frimpong
21
Frenkie De Jong
14
Tijani Reijnders
8
Ryan Gravenberch
5
Nathan Aké
4
Virgil van Dijk
3
Jan Paul van Hecke
22
Denzel Dumfries
23
Mark Flekken
Hà Lan
Hà Lan
4-3-3
Thay người
55’
Robin Lod
Fredrik Jensen
46’
Jan Paul van Hecke
Stefan de Vrij
55’
Joel Pohjanpalo
Benjamin Kallman
62’
Nathan Ake
Micky van de Ven
70’
Miro Tenho
Glen Kamara
69’
Memphis Depay
Wout Weghorst
70’
Nikolai Alho
Ilmari Niskanen
69’
Tijjani Reijnders
Justin Kluivert
76’
Robert Ivanov
Onni Valakari
85’
Cody Gakpo
Xavi Simons
Cầu thủ dự bị
Fredrik Jensen
Kjell Scherpen
Jesse Joronen
Nick Olij
Viljami Sinisalo
Lutsharel Geertruida
Juhani Pikkarainen
Stefan de Vrij
Ville Tikkanen
Xavi Simons
Glen Kamara
Wout Weghorst
Tommi Jyry
Micky van de Ven
Teemu Pukki
Jorrel Hato
Onni Valakari
Noa Lang
Benjamin Kallman
Donyell Malen
Anssi Suhonen
Justin Kluivert
Ilmari Niskanen
Mats Wieffer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Hà Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 3-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X