Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Memphis Depay 6 | |
![]() Denzel Dumfries (Kiến tạo: Cody Gakpo) 23 | |
![]() Jan Paul van Hecke 29 | |
![]() Stefan De Vrij (Thay: Jan Paul Van Hecke) 46 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Robin Lod) 55 | |
![]() Benjamin Kallman (Thay: Joel Pohjanpalo) 55 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo) 55 | |
![]() Tijani Reijnders 61 | |
![]() Tijjani Reijnders 61 | |
![]() Micky Van de Ven (Thay: Nathan Ake) 62 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Tijani Reijnders) 69 | |
![]() Justin Kluivert (Thay: Memphis Depay) 69 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Memphis Depay) 69 | |
![]() Justin Kluivert (Thay: Tijjani Reijnders) 69 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Miro Tehno) 70 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Nikolai Alho) 70 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Miro Tenho) 70 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Robert Ivanov) 76 | |
![]() Xavi Simons (Thay: Cody Gakpo) 85 | |
![]() Ilmari Niskanen 90 |
Thống kê trận đấu Phần Lan vs Hà Lan


Diễn biến Phần Lan vs Hà Lan
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hà Lan.
Phần Lan tấn công và Benjamin Kallman có một cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.
Ném biên cho Phần Lan.

Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.

Ilmari Niskanen (Phần Lan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Hà Lan.
Daniel Siebert thổi phạt cho Phần Lan ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Hà Lan.
Liệu Phần Lan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hà Lan?
Đá phạt cho Hà Lan ở phần sân nhà của họ.
Oliver Antman của Phần Lan đã có cú sút nhưng không thành công.
Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Xavi Simons.
Đội khách thay Cody Gakpo bằng Xavi Simons.
Ném biên cho Hà Lan ở phần sân nhà của họ.
Daniel Siebert ra hiệu cho một quả ném biên cho Phần Lan, gần khu vực của Hà Lan.
Phần Lan được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Frenkie De Jong của Hà Lan đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phần Lan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hà Lan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Hà Lan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Phần Lan không?
Đội hình xuất phát Phần Lan vs Hà Lan
Phần Lan (4-2-3-1): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Robert Ivanov (4), Arttu Hoskonen (5), Jere Uronen (18), Matti Peltola (16), Miro Tehno (15), Oliver Antman (11), Kaan Kairinen (14), Robin Lod (8), Joel Pohjanpalo (20)
Hà Lan (4-3-3): Mark Flekken (23), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (3), Virgil van Dijk (4), Nathan Aké (5), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Memphis Depay (10), Cody Gakpo (11)


Thay người | |||
55’ | Robin Lod Fredrik Jensen | 46’ | Jan Paul van Hecke Stefan de Vrij |
55’ | Joel Pohjanpalo Benjamin Kallman | 62’ | Nathan Ake Micky van de Ven |
70’ | Miro Tenho Glen Kamara | 69’ | Memphis Depay Wout Weghorst |
70’ | Nikolai Alho Ilmari Niskanen | 69’ | Tijjani Reijnders Justin Kluivert |
76’ | Robert Ivanov Onni Valakari | 85’ | Cody Gakpo Xavi Simons |
Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Jensen | Kjell Scherpen | ||
Jesse Joronen | Nick Olij | ||
Viljami Sinisalo | Lutsharel Geertruida | ||
Juhani Pikkarainen | Stefan de Vrij | ||
Ville Tikkanen | Xavi Simons | ||
Glen Kamara | Wout Weghorst | ||
Tommi Jyry | Micky van de Ven | ||
Teemu Pukki | Jorrel Hato | ||
Onni Valakari | Noa Lang | ||
Benjamin Kallman | Donyell Malen | ||
Anssi Suhonen | Justin Kluivert | ||
Ilmari Niskanen | Mats Wieffer |
Nhận định Phần Lan vs Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Phần Lan
Thành tích gần đây Hà Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại