Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Phần Lan đã kịp thời tạo ra chiến thắng.
![]() (Pen) Joel Pohjanpalo 31 | |
![]() Jan Bednarek 34 | |
![]() Kaan Kairinen 35 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Karol Swiderski) 57 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo) 63 | |
![]() Nikolai Alho (Thay: Fredrik Jensen) 63 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Oliver Antman) 64 | |
![]() Jakub Kiwior 69 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Jere Uronen) 71 | |
![]() Robert Ivanov (Thay: Robin Lod) 86 | |
![]() Teemu Pukki (Thay: Oliver Antman) 86 | |
![]() Jakub Piotrowski (Thay: Jakub Moder) 87 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Krzysztof Piatek) 87 | |
![]() Nicola Zalewski 90+2' |
Thống kê trận đấu Phần Lan vs Ba Lan


Diễn biến Phần Lan vs Ba Lan
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.
Phạt góc cho Phần Lan.
Matty Cash từ Ba Lan sút bóng đi chệch khung thành.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lukas Hradecky có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Teemu Pukki đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Bartosz Slisz bị chặn lại.
Nicola Zalewski thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.
Nikolai Alho từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jan Bednarek giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Arttu Hoskonen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Jakub Piotrowski chơi bóng bằng tay.
Một cầu thủ từ Ba Lan thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm của đối phương.
Glen Kamara từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.
Ilmari Niskanen thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Matty Cash bị chặn lại.
Ilmari Niskanen từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Phần Lan vs Ba Lan
Phần Lan (3-5-1-1): Lukas Hradecky (1), Matti Peltola (16), Arttu Hoskonen (5), Jere Uronen (18), Robin Lod (8), Kaan Kairinen (14), Glen Kamara (6), Miro Tehno (15), Oliver Antman (11), Fredrik Jensen (9), Joel Pohjanpalo (20)
Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Mateusz Skrzypczak (16), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Sebastian Szymański (10), Bartosz Slisz (17), Jakub Moder (8), Nicola Zalewski (21), Krzysztof Piątek (23), Karol Świderski (11)


Thay người | |||
63’ | Fredrik Jensen Nikolai Alho | 57’ | Karol Swiderski Jakub Kaminski |
63’ | Joel Pohjanpalo Benjamin Kallman | 87’ | Jakub Moder Jakub Piotrowski |
71’ | Jere Uronen Ilmari Niskanen | 87’ | Krzysztof Piatek Adam Buksa |
86’ | Robin Lod Robert Ivanov | ||
86’ | Oliver Antman Teemu Pukki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesse Joronen | Marcin Bulka | ||
Viljami Sinisalo | Bartosz Mrozek | ||
Juhani Pikkarainen | Paweł Dawidowicz | ||
Ville Tikkanen | Mateusz Wieteska | ||
Robert Ivanov | Jakub Piotrowski | ||
Tommi Jyry | Mateusz Bogusz | ||
Teemu Pukki | Adam Buksa | ||
Onni Valakari | Jakub Kaminski | ||
Nikolai Alho | Sebastian Walukiewicz | ||
Benjamin Kallman | Bartosz Bereszyński | ||
Anssi Suhonen | Przemysław Frankowski | ||
Ilmari Niskanen | Maxi Oyedele |
Nhận định Phần Lan vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Phần Lan
Thành tích gần đây Ba Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại