Chủ Nhật, 15/06/2025
(Pen) Joel Pohjanpalo
31
Jan Bednarek
34
Kaan Kairinen
35
Jakub Kaminski (Thay: Karol Swiderski)
57
Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)
63
Nikolai Alho (Thay: Fredrik Jensen)
63
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Oliver Antman)
64
Jakub Kiwior
69
Ilmari Niskanen (Thay: Jere Uronen)
71
Robert Ivanov (Thay: Robin Lod)
86
Teemu Pukki (Thay: Oliver Antman)
86
Jakub Piotrowski (Thay: Jakub Moder)
87
Adam Buksa (Thay: Krzysztof Piatek)
87
Nicola Zalewski
90+2'

Thống kê trận đấu Phần Lan vs Ba Lan

số liệu thống kê
Phần Lan
Phần Lan
Ba Lan
Ba Lan
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 21
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
8 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Phần Lan vs Ba Lan

Tất cả (326)
90+12'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Phần Lan đã kịp thời tạo ra chiến thắng.

90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.

90+11'

Phạt góc cho Phần Lan.

90+11'

Matty Cash từ Ba Lan sút bóng đi chệch khung thành.

90+11'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Lukas Hradecky có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+11'

Teemu Pukki đã chặn thành công cú sút.

90+10'

Cú sút của Bartosz Slisz bị chặn lại.

90+10'

Nicola Zalewski thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.

90+10'

Nikolai Alho từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+10'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Jan Bednarek giải tỏa áp lực với một pha phá bóng

90+10'

Arttu Hoskonen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng

90+9'

Jakub Piotrowski chơi bóng bằng tay.

90+8'

Một cầu thủ từ Ba Lan thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm của đối phương.

90+8'

Glen Kamara từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.

90+8'

Ilmari Niskanen thành công trong việc chặn cú sút.

90+8'

Một cú sút của Matty Cash bị chặn lại.

90+7'

Ilmari Niskanen từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Phần Lan vs Ba Lan

Phần Lan (3-5-1-1): Lukas Hradecky (1), Matti Peltola (16), Arttu Hoskonen (5), Jere Uronen (18), Robin Lod (8), Kaan Kairinen (14), Glen Kamara (6), Miro Tehno (15), Oliver Antman (11), Fredrik Jensen (9), Joel Pohjanpalo (20)

Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Mateusz Skrzypczak (16), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Sebastian Szymański (10), Bartosz Slisz (17), Jakub Moder (8), Nicola Zalewski (21), Krzysztof Piątek (23), Karol Świderski (11)

Phần Lan
Phần Lan
3-5-1-1
1
Lukas Hradecky
16
Matti Peltola
5
Arttu Hoskonen
18
Jere Uronen
8
Robin Lod
14
Kaan Kairinen
6
Glen Kamara
15
Miro Tehno
11
Oliver Antman
9
Fredrik Jensen
20
Joel Pohjanpalo
11
Karol Świderski
23
Krzysztof Piątek
21
Nicola Zalewski
8
Jakub Moder
17
Bartosz Slisz
10
Sebastian Szymański
2
Matty Cash
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
16
Mateusz Skrzypczak
1
Łukasz Skorupski
Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
Thay người
63’
Fredrik Jensen
Nikolai Alho
57’
Karol Swiderski
Jakub Kaminski
63’
Joel Pohjanpalo
Benjamin Kallman
87’
Jakub Moder
Jakub Piotrowski
71’
Jere Uronen
Ilmari Niskanen
87’
Krzysztof Piatek
Adam Buksa
86’
Robin Lod
Robert Ivanov
86’
Oliver Antman
Teemu Pukki
Cầu thủ dự bị
Jesse Joronen
Marcin Bulka
Viljami Sinisalo
Bartosz Mrozek
Juhani Pikkarainen
Paweł Dawidowicz
Ville Tikkanen
Mateusz Wieteska
Robert Ivanov
Jakub Piotrowski
Tommi Jyry
Mateusz Bogusz
Teemu Pukki
Adam Buksa
Onni Valakari
Jakub Kaminski
Nikolai Alho
Sebastian Walukiewicz
Benjamin Kallman
Bartosz Bereszyński
Anssi Suhonen
Przemysław Frankowski
Ilmari Niskanen
Maxi Oyedele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
13/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X