Thứ Hai, 05/05/2025
Maxime Bernauer (Thay: Raul Torrente)
9
Branko Pavic (Thay: Arijan Ademi)
19
Lukas Kacavenda (Kiến tạo: Arber Hoxha)
23
Alen Grgic (Kiến tạo: Adrian Liber)
56
Mihail Caimacov (Thay: Adriano Jagusic)
73
Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha)
75
Marko Pjaca (Thay: Luka Stojkovic)
75
Martin Baturina (Thay: Nathanael Mbuku)
75
Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic)
81
Marko Ascic (Thay: Luka Lucic)
89

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Slaven
Slaven
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Slaven

Tất cả (15)
89'

Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Marko Ascic.

81'

Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.

75'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.

75'

Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Marko Pjaca.

75'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.

73'

Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

56'

Adrian Liber đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23'

Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Lukas Kacavenda ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Kacavenda ghi bàn!

19'

Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Branko Pavic.

9'

Raul Torrente rời sân và được thay thế bởi Maxime Bernauer.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Sadegh Moharrami (2), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Arijan Ademi (5), Nathanaël Mbuku (21), Luka Stojković (7), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenović (17)

Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
1
Danijel Zagorac
2
Sadegh Moharrami
28
Kévin Théophile-Catherine
4
Raúl Torrente
18
Ronaël Pierre-Gabriel
8
Lukas Kačavenda
5
Arijan Ademi
21
Nathanaël Mbuku
7
Luka Stojković
11
Arbër Hoxha
17
Sandro Kulenović
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
14
Adrian Liber
15
Ivan Cubelic
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-1-4-1
Thay người
9’
Raul Torrente
Maxime Bernauer
73’
Adriano Jagusic
Mihail Caimacov
19’
Arijan Ademi
Branko Pavić
81’
Ivan Cubelic
Marco Boras
75’
Nathanael Mbuku
Martin Baturina
89’
Luka Lucic
Marko Ascic
75’
Luka Stojkovic
Marko Pjaca
75’
Arber Hoxha
Dario Špikić
Cầu thủ dự bị
Leo Rimac
Lucas Fernandes
Ivan Nevistić
Ivan Covic
Maxime Bernauer
Marco Boras
Martin Baturina
Filip Kruselj
Jan Oliveras
Erik Ridjan
Marko Pjaca
Leon Bosnjak
Noa Mikic
Mihail Caimacov
Mauro Perkovic
Dominik Martinovic
Dino Peric
Marko Ascic
Branko Pavić
Luka Curkovic
Dario Špikić
Zvonimir Katalinic
Tomas Bakovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
16/07 - 2021
25/09 - 2021
12/12 - 2021
20/03 - 2022
24/07 - 2022
02/10 - 2022
04/02 - 2023
16/04 - 2023
16/09 - 2023
04/12 - 2023
10/03 - 2024
19/05 - 2024
21/09 - 2024
07/12 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
04/05 - 2025
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka33161162659T B B B T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3317792258T T B T T
3Hajduk SplitHajduk Split33151171356H H B B B
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3312912045T T B H B
6NK Istra 1961NK Istra 196133101310-643B T T H H
7OsijekOsijek3311715-540B B T T T
8HNK GoricaHNK Gorica339915-1536T T T H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva339717-1234H B B B H
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X