Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Marko Ascic.
![]() Maxime Bernauer (Thay: Raul Torrente) 9 | |
![]() Branko Pavic (Thay: Arijan Ademi) 19 | |
![]() Lukas Kacavenda (Kiến tạo: Arber Hoxha) 23 | |
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Adrian Liber) 56 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Adriano Jagusic) 73 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha) 75 | |
![]() Marko Pjaca (Thay: Luka Stojkovic) 75 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Nathanael Mbuku) 75 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic) 81 | |
![]() Marko Ascic (Thay: Luka Lucic) 89 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Slaven
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Marko Pjaca.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Adrian Liber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Kacavenda ghi bàn!
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Branko Pavic.
Raul Torrente rời sân và được thay thế bởi Maxime Bernauer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Sadegh Moharrami (2), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Arijan Ademi (5), Nathanaël Mbuku (21), Luka Stojković (7), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenović (17)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)


Thay người | |||
9’ | Raul Torrente Maxime Bernauer | 73’ | Adriano Jagusic Mihail Caimacov |
19’ | Arijan Ademi Branko Pavić | 81’ | Ivan Cubelic Marco Boras |
75’ | Nathanael Mbuku Martin Baturina | 89’ | Luka Lucic Marko Ascic |
75’ | Luka Stojkovic Marko Pjaca | ||
75’ | Arber Hoxha Dario Špikić |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Rimac | Lucas Fernandes | ||
Ivan Nevistić | Ivan Covic | ||
Maxime Bernauer | Marco Boras | ||
Martin Baturina | Filip Kruselj | ||
Jan Oliveras | Erik Ridjan | ||
Marko Pjaca | Leon Bosnjak | ||
Noa Mikic | Mihail Caimacov | ||
Mauro Perkovic | Dominik Martinovic | ||
Dino Peric | Marko Ascic | ||
Branko Pavić | Luka Curkovic | ||
Dario Špikić | Zvonimir Katalinic | ||
Tomas Bakovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 26 | 59 | T B B B T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T T B H B |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -5 | 40 | B B T T T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại