Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Kacavenda (Kiến tạo: Nathanael Mbuku) 9 | |
![]() (og) Frane Maglica 26 | |
![]() Enes Alic (Thay: Lamine Ba) 46 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
![]() Sadegh Moharrami 49 | |
![]() Novak Tepsic 54 | |
![]() Leon Belcar 57 | |
![]() Marko Rog 60 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Nathanael Mbuku) 65 | |
![]() Enes Alic 70 | |
![]() (og) Ronael Pierre-Gabriel 72 | |
![]() Marko Pjaca 74 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro) 77 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Frane Maglica) 77 | |
![]() Jurica Poldrugac 80 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca) 86 | |
![]() Branko Pavic (Thay: Luka Stojkovic) 86 | |
![]() Vito Segovic (Thay: Tomislav Duvnjak) 86 | |
![]() Tomas Bakovic (Thay: Sandro Kulenovic) 90 | |
![]() Leo Rimac (Thay: Lukas Kacavenda) 90 | |
![]() Luka Mamic (Kiến tạo: Jurica Poldrugac) 90+2' | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel 90+2' |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Varazdin


Diễn biến Dinamo Zagreb vs NK Varazdin
Lukas Kacavenda rời sân và được thay thế bởi Leo Rimac.
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Tomas Bakovic.

Thẻ vàng cho Ronael Pierre-Gabriel.
Jurica Poldrugac đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Luka Mamic đã ghi bàn!
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Vito Segovic.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Branko Pavic.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

V À A A O O O - Marko Pjaca ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ronael Pierre-Gabriel đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Enes Alic.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.

Thẻ vàng cho Marko Rog.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Novak Tepsic.

Thẻ vàng cho Sadegh Moharrami.
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Varazdin
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Sadegh Moharrami (2), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Marko Rog (30), Nathanaël Mbuku (21), Luka Stojković (7), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)
NK Varazdin (3-4-3): Oliver Zelenika (1), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Novak Tepsic (16), Frane Maglica (23), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Luka Mamic (22), Marko Dabro (9), Michele Sego (11)


Thay người | |||
65’ | Nathanael Mbuku Dario Špikić | 46’ | Antonio Borsic Aleksa Latkovic |
86’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha | 46’ | Lamine Ba Enes Alic |
86’ | Luka Stojkovic Branko Pavić | 77’ | Frane Maglica Vane Jovanov |
90’ | Sandro Kulenovic Tomas Bakovic | 77’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac |
90’ | Lukas Kacavenda Leo Rimac | 86’ | Tomislav Duvnjak Vitor Segovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Borna Orlic | Josip Silic | ||
Arbër Hoxha | Vane Jovanov | ||
Ivan Filipović | Jurica Poldrugac | ||
Ivan Nevistić | Mario Mladenovski | ||
Jan Oliveras | Vitor Segovic | ||
Juan Córdoba | Aleksa Latkovic | ||
Noa Mikic | Enes Alic | ||
Tomas Bakovic | |||
Mauro Perkovic | |||
Branko Pavić | |||
Leo Rimac | |||
Dario Špikić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại