Thứ Sáu, 02/05/2025
Kal Naismith
14
Tom Lawrence (Kiến tạo: Jason Knight)
20
Fred Onyedinma
49
Jason Knight (Kiến tạo: Tom Lawrence)
60
Elijah Adebayo
84
Tom Lawrence
90
Pelly-Ruddock Mpanzu
90

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Luton Town

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Luton Town
Luton Town
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Luton Town

Tất cả (18)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

90+2'

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

90+2'

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Jason Knight sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.

84'

G O O O A A A L - Elijah Adebayo là mục tiêu!

82'

Kamil Jozwiak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dylan Williams.

74'

Ravel Morrison sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

65'

Glen Rea sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.

60'

G O O O A A A L - Hiệp sĩ Jason đang nhắm mục tiêu!

49'

G O O O A A A L - Fred Onyedinma đang nhắm tới!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

31'

Jordan Clark sắp ra đi và anh ta được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

31'

Kal Naismith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

20'

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

14'

Thẻ vàng cho Kal Naismith.

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Luton Town

Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Ravel Morrison (11), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Jason Knight (38), Tom Lawrence (10), Kamil Jozwiak (7)

Luton Town (3-4-1-2): Simon Sluga (12), Tom Lockyer (15), Sonny Bradley (5), Kal Naismith (4), James Bree (2), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Glen Rea (6), Amari'i Bell (29), Jordan Clark (18), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-3-3
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
6
Phil Jagielka
33
Curtis Davies
26
Lee Buchanan
11
Ravel Morrison
8
Max Bird
4
Graeme Shinnie
38
Jason Knight
10
Tom Lawrence
7
Kamil Jozwiak
11
Elijah Adebayo
7
Harry Cornick
18
Jordan Clark
29
Amari'i Bell
6
Glen Rea
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
2
James Bree
4
Kal Naismith
5
Sonny Bradley
15
Tom Lockyer
12
Simon Sluga
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
74’
Ravel Morrison
Colin Kazim-Richards
31’
Kal Naismith
Fred Onyedinma
82’
Kamil Jozwiak
Dylan Williams
31’
Jordan Clark
Admiral Muskwe
88’
Jason Knight
Festy Ebosele
65’
Glen Rea
Henri Lansbury
Cầu thủ dự bị
Louie Sibley
Cameron Jerome
Louie Watson
James Shea
Richard Stearman
Reece Burke
Dylan Williams
Henri Lansbury
Kelle Roos
Fred Onyedinma
Colin Kazim-Richards
Admiral Muskwe
Festy Ebosele
Luke Berry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X