Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jackson Muleka 7 | |
![]() Alex Collado 21 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Ramzi Solan) 24 | |
![]() Jackson Muleka 45+4' | |
![]() Farhah Ali Alshamrani (Thay: Kevin N`Doram) 46 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Kevin N'Doram) 46 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar 51 | |
![]() Ramzi Solan 54 | |
![]() Farouk Chafai (Kiến tạo: Abdelkader Bedrane) 67 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi (Thay: Sultan Al-Shahri) 70 | |
![]() Ramzi Solan 71 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 74 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 82 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Abdulfattah Asiri) 85 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 90 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 90 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 90 | |
![]() Ayman Fallatah 90+4' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Kholood

Diễn biến Damac vs Al Kholood
Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Abdulfattah Asiri rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

THẺ ĐỎ! - Ramzi Solan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Sultan Al-Shahri rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.
Abdelkader Bedrane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Farouk Chafai đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jackson Muleka đã ghi bàn!
Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Collado.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Kholood
Damac (4-2-3-1): Amin Al Bukhari (97), Sanousi Alhwsawi (12), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Ayman Fallatah (95), Tariq Abdu (5), Ramzi Solan (51), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Al Kholood (4-4-1-1): Marcelo Grohe (34), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Abdulfattah Asiri (45), Aliou Dieng (15), Kévin N`Doram (96), Myziane Maolida (9), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18)

Thay người | |||
82’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi | 46’ | Kevin N'Doram Farhah Ali Alshamrani |
90’ | Georges-Kevin N'Koudou Faisal Ismail Al Subiani | 70’ | Sultan Al-Shahri Abdullah Al-Hawsawi |
90’ | Habibou Mouhamadou Diallo Mohammed Al-Khaibari | 85’ | Abdulfattah Asiri Bassem Al-Arini |
90’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid |
Cầu thủ dự bị | |||
Yahya Abu Dahi | Jamaan Al Dosari | ||
Faisal Ismail Al Subiani | Jassim Al-Oshbaan | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Hassan Al-Asmari | ||
Ahmed Harisi | Mohammed Sawaan | ||
Mohammed Al-Khaibari | Farhah Ali Alshamrani | ||
Noor Al-Rashidi | Mohammed Jahfali | ||
Abdullah Al-Mogren | Hammam Al-Hammami | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Abdullah Al-Hawsawi | ||
Abdulrahman Al Obaid | Bassem Al-Arini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
5 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại