Thứ Tư, 07/05/2025
Jackson Muleka
7
Alex Collado
21
Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Ramzi Solan)
24
Jackson Muleka
45+4'
Farhah Ali Alshamrani (Thay: Kevin N`Doram)
46
Farha Al-Shamrani (Thay: Kevin N'Doram)
46
Abdulrahman Al-Safar
51
Ramzi Solan
54
Farouk Chafai (Kiến tạo: Abdelkader Bedrane)
67
Abdullah Al Hawsawi (Thay: Sultan Al-Shahri)
70
Ramzi Solan
71
Dhari Sayyar Al-Anazi
74
Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
82
Bassem Al-Arini (Thay: Abdulfattah Asiri)
85
Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
90
Mohammed Alkhaibari (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90
Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
90
Ayman Fallatah
90+4'

Thống kê trận đấu Damac vs Al Kholood

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Kholood
Al Kholood
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Damac vs Al Kholood

Tất cả (23)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.

90+7'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

90+4' Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.

Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.

90+1'

Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.

85'

Abdulfattah Asiri rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

82'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

74' Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

71' THẺ ĐỎ! - Ramzi Solan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Ramzi Solan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

70'

Sultan Al-Shahri rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.

67'

Abdelkader Bedrane đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Farouk Chafai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Farouk Chafai đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

51' Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.

46'

Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' V À A A O O O - Jackson Muleka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jackson Muleka đã ghi bàn!

24'

Ramzi Solan đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Alex Collado.

Thẻ vàng cho Alex Collado.

Đội hình xuất phát Damac vs Al Kholood

Damac (4-2-3-1): Amin Al Bukhari (97), Sanousi Alhwsawi (12), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Ayman Fallatah (95), Tariq Abdu (5), Ramzi Solan (51), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)

Al Kholood (4-4-1-1): Marcelo Grohe (34), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Abdulfattah Asiri (45), Aliou Dieng (15), Kévin N`Doram (96), Myziane Maolida (9), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18)

Damac
Damac
4-2-3-1
97
Amin Al Bukhari
12
Sanousi Alhwsawi
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
95
Ayman Fallatah
5
Tariq Abdu
51
Ramzi Solan
11
Francois Kamano
10
Georges-Kevin N’Koudou
80
Habib Diallo
18
Jackson Muleka
10
Alex Collado
9
Myziane Maolida
96
Kévin N`Doram
15
Aliou Dieng
45
Abdulfattah Asiri
7
Sultan Al-Shahri
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
8
Abdulrahman Al-Safari
34
Marcelo Grohe
DIEMSOVI.COM
Al Kholood
4-4-1-1
Thay người
82’
Francois Kamano
Hazzaa Al-Ghamdi
46’
Kevin N'Doram
Farhah Ali Alshamrani
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Faisal Ismail Al Subiani
70’
Sultan Al-Shahri
Abdullah Al-Hawsawi
90’
Habibou Mouhamadou Diallo
Mohammed Al-Khaibari
85’
Abdulfattah Asiri
Bassem Al-Arini
90’
Dhari Sayyar Al-Anazi
Abdulrahman Al Obaid
Cầu thủ dự bị
Yahya Abu Dahi
Jamaan Al Dosari
Faisal Ismail Al Subiani
Jassim Al-Oshbaan
Meshari Fahad Al Nemer
Hassan Al-Asmari
Ahmed Harisi
Mohammed Sawaan
Mohammed Al-Khaibari
Farhah Ali Alshamrani
Noor Al-Rashidi
Mohammed Jahfali
Abdullah Al-Mogren
Hammam Al-Hammami
Hazzaa Al-Ghamdi
Abdullah Al-Hawsawi
Abdulrahman Al Obaid
Bassem Al-Arini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
24/11 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al QadsiahAl Qadsiah3018571959H B T H T
5Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
6Al ShababAl Shabab3015691951T T H H B
7Al EttifaqAl Ettifaq3012711-343H H T B T
8Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
9Al RiyadhAl Riyadh309813-1235H B B H B
10Al KhaleejAl Khaleej309714-1434T B B H B
11Al FatehAl Fateh309615-1433H T T H T
12Al FeihaAl Feiha3071211-1733H T B H T
13DamacDamac308715-1231H B T B B
14Al KholoodAl Kholood309417-2331B B B B B
15Al OrobahAl Orobah309318-3330B B B H T
16Al WehdaAl Wehda308517-2329B T T B T
17Al AkhdoudAl Akhdoud307716-1428T H H T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X