Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Neil Micallef 28 | |
![]() Mihai Lupan 39 | |
![]() Mihai Lupan 55 | |
![]() Macula (Thay: Neil Micallef) 57 | |
![]() Dan Puscas (Thay: Vladimir Ambros) 67 | |
![]() Nicolae Rotaru (Thay: Mihai Lupan) 73 | |
![]() Petru Popescu (Thay: Maxim Cojocaru) 73 | |
![]() Rotaru Nicolae 76 | |
![]() Jan Busuttil (Thay: Geoffrey Acheampong) 78 | |
![]() Danu Spataru (Thay: Victor Bogaciuc) 90 | |
![]() Dumitru Demian (Thay: Ion Jardan) 90 |
Thống kê trận đấu CS Petrocub vs Birkirkara


Diễn biến CS Petrocub vs Birkirkara
Ion Jardan rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Danu Spataru.

Thẻ vàng cho Marcos Maydana.
Geoffrey Acheampong rời sân và được thay thế bởi Jan Busuttil.

V À A A O O O - Nicolae Rotaru đã ghi bàn!
Maxim Cojocaru rời sân và được thay thế bởi Petru Popescu.
Mihai Lupan rời sân và được thay thế bởi Nicolae Rotaru.
Vladimir Ambros rời sân và được thay thế bởi Dan Puscas.
Neil Micallef rời sân và được thay thế bởi Macula.
Ion Jardan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mihai Lupan đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sergiu Platica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mihai Lupan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladimir Ambros.

Thẻ vàng cho Neil Micallef.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CS Petrocub vs Birkirkara
CS Petrocub (5-3-2): Silviu Smalenea (1), Ion Jardan (90), Maxim Potirniche (21), Cedric Ngah (24), Ion Bors (66), Sergiu Platica (11), Victor Bogaciuc (79), Jessie Guera Djou (44), Vladimir Ambros (9), Mihai Lupan (23), Maxim Cojocaru (13)
Birkirkara (3-4-3): Miguel Angel Martinez (1), Luis Cordova (4), Stefan Marjanovic (5), Neil Micallef (25), Leandro Lacunza (24), Donovan Makoma (59), Alexander Satariano (20), Marcos Maydana (29), Geoffrey Acheampong (33), Franklin Sasere (27), Kemar Reid (9)


Thay người | |||
67’ | Vladimir Ambros Dan Puscas | 57’ | Neil Micallef Macula |
73’ | Maxim Cojocaru Petru Popescu | 78’ | Geoffrey Acheampong Jan Busuttil |
73’ | Mihai Lupan Nicolae Rotaru | ||
90’ | Victor Bogaciuc Danu Spataru | ||
90’ | Ion Jardan Dumitru Demian |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Dodon | Matthew Grech | ||
Koval | Fran Lopez | ||
Danu Spataru | Pablo Leonel Gaitan | ||
Dumitru Demian | Shawn Dimech | ||
Petru Popescu | Kurt Zammit | ||
Cristian Pascaluta | Luke Bugeja | ||
Nicolae Rotaru | Kaiden Fenech | ||
Alexandru Gutium | Liam Delicata | ||
Dan Puscas | Jan Busuttil | ||
Teodor Lungu | Nathan Cross | ||
Serghei Decev | Macula |