Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Teodor Lungu 31 | |
![]() Leandro Lacunza 46 | |
![]() Geoffrey Acheampong 54 | |
![]() Alexander Satariano 60 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Nicolae Rotaru) 65 | |
![]() Mihai Lupan (Thay: Petru Popescu) 65 | |
![]() Dumitru Demian (Thay: Dan Puscas) 71 | |
![]() Kemar Reid (Thay: Macula) 71 | |
![]() Stefan Marjanovic 77 | |
![]() Geoffrey Acheampong 80 | |
![]() Cristian Pascaluta (Thay: Victor Bogaciuc) 81 | |
![]() Maxim Cojocaru 87 | |
![]() Shaun Dimech (Thay: Geoffrey Acheampong) 88 | |
![]() Cedric Ngah 89 |
Thống kê trận đấu Birkirkara vs CS Petrocub


Diễn biến Birkirkara vs CS Petrocub

Thẻ vàng cho Cedric Ngah.
Geoffrey Acheampong rời sân và được thay thế bởi Shaun Dimech.

Thẻ vàng cho Maxim Cojocaru.
Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Cristian Pascaluta.

Thẻ vàng cho Geoffrey Acheampong.

Thẻ vàng cho Stefan Marjanovic.
Macula rời sân và được thay thế bởi Kemar Reid.
Dan Puscas rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
Petru Popescu rời sân và được thay thế bởi Mihai Lupan.
Nicolae Rotaru rời sân và được thay thế bởi Maxim Cojocaru.

Thẻ vàng cho Alexander Satariano.

V À A A O O O - Geoffrey Acheampong đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandro Lacunza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Teodor Lungu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Birkirkara vs CS Petrocub
Birkirkara (3-4-3): Miguel Angel Martinez (1), Luis Cordova (4), Stefan Marjanovic (5), Neil Micallef (25), Leandro Lacunza (24), Donovan Makoma (59), Alexander Satariano (20), Marcos Maydana (29), Geoffrey Acheampong (33), Franklin Sasere (27), Macula (77)
CS Petrocub (5-3-2): Silviu Smalenea (1), Ion Jardan (90), Ion Bors (66), Cedric Ngah (24), Sergiu Platica (11), Dan Puscas (37), Jessie Guera Djou (44), Teodor Lungu (39), Victor Bogaciuc (79), Nicolae Rotaru (19), Petru Popescu (15)


Thay người | |||
71’ | Macula Kemar Reid | 65’ | Nicolae Rotaru Maxim Cojocaru |
88’ | Geoffrey Acheampong Shawn Dimech | 65’ | Petru Popescu Mihai Lupan |
71’ | Dan Puscas Dumitru Demian | ||
81’ | Victor Bogaciuc Cristian Pascaluta |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Cross | Victor Dodon | ||
Luke Bugeja | Koval | ||
Kaiden Fenech | Danu Spataru | ||
Liam Delicata | Dumitru Demian | ||
Dwayne Pullicino | Maxim Cojocaru | ||
Matthew Grech | Cristian Pascaluta | ||
Fran Lopez | Maxim Potirniche | ||
Pablo Leonel Gaitan | Mihai Lupan | ||
Kemar Reid | Vadim Dijinari | ||
Shawn Dimech | Alexandru Gutium | ||
Kurt Zammit | Serghei Decev | ||
Jan Busuttil |