Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Guillaumier 9 | |
![]() Matthew Guillaumier 30 | |
![]() Marvin Senger 34 | |
![]() Jani Atanasov 60 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: David Kristjan Olafsson) 60 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin) 60 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Serhij Krykun) 60 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Patryk Sokolowski) 61 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Mick van Buren) 61 | |
![]() Robert Dadok 70 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok) 72 | |
![]() Jakub Madrzyk 74 | |
![]() Marvin Senger 85 | |
![]() Marvin Senger 85 | |
![]() (Pen) Benjamin Kaellman 86 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Bartosz Biedrzycki) 89 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski) 90 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Dawid Tkacz) 90 | |
![]() Kamil Glik 90+6' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Stal Mielec


Diễn biến Cracovia vs Stal Mielec

Thẻ vàng cho Kamil Glik.
Dawid Tkacz rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman của Cracovia thực hiện thành công quả phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Marvin Senger nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jakub Madrzyk.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.

Thẻ vàng cho Robert Dadok.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marvin Senger.

V À A A O O O - Matthew Guillaumier đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Stal Mielec
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), David Kristjan Olafsson (19), Bartosz Biedrzycki (16), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)


Thay người | |||
60’ | David Kristjan Olafsson Jani Atanasov | 60’ | Ilya Shkurin Ravve Assayag |
61’ | Mick van Buren Michal Rakoczy | 60’ | Serhij Krykun Fryderyk Gerbowski |
61’ | Patryk Sokolowski Patryk Janasik | 72’ | Robert Dadok Alvis Jaunzems |
89’ | Bartosz Biedrzycki Mateusz Bochnak | 90’ | Dawid Tkacz Krzysztof Wolkowicz |
90’ | Maciej Domanski Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Burek | Konrad Jalocha | ||
Andreas Skovgaard | Koki Hinokio | ||
Amir Al-Ammari | Ravve Assayag | ||
Jani Atanasov | Petros Bagalianis | ||
Michal Rakoczy | Adrian Bukowski | ||
Mateusz Bochnak | Fryderyk Gerbowski | ||
Arttu Hoskonen | Alvis Jaunzems | ||
Fabian Bzdyl | Krzysztof Wolkowicz | ||
Patryk Janasik | Lukasz Wolsztynski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại