Chủ Nhật, 03/08/2025
Daihachi Okamura (Kiến tạo: Seiya Baba)
42
Kazuki Fukai (Thay: Takuma Arano)
54
Musashi Suzuki
65
Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
67
Yuta Toyokawa (Thay: Marco Tulio)
67
Amadou Bakayoko (Thay: Seiya Baba)
70
Jordi Sanchez (Thay: Musashi Suzuki)
70
Lucas Oliveira (Thay: Yuta Miyamoto)
71
Murilo (Thay: Daiki Kaneko)
71
Tomoki Kondo
76
Kyo Sato (Thay: Yuto Misao)
81
Toya Nakamura (Thay: Daiki Suga)
88
Yuki Kobayashi (Thay: Tomoki Kondo)
88

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kyoto Sanga FC

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Min-Gyu Park (3), Tomoki Kondo (33), Daiki Suga (4), Leo Osaki (25), Takuma Arano (27), Yoshiaki Komai (14), Ryota Aoki (11), Musashi Suzuki (7)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
3
Min-Gyu Park
33
Tomoki Kondo
4
Daiki Suga
25
Leo Osaki
27
Takuma Arano
14
Yoshiaki Komai
11
Ryota Aoki
7
Musashi Suzuki
14
Taichi Hara
99
Rafael Elias
9
Marco Tulio
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
6
Yuto Misao
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
54’
Takuma Arano
Kazuki Fukai
67’
Taiki Hirato
Takuji Yonemoto
70’
Musashi Suzuki
Jordi Sanchez Ribas
67’
Marco Tulio
Yuta Toyokawa
70’
Seiya Baba
Amadou Bakayoko
71’
Yuta Miyamoto
Oliveira
88’
Daiki Suga
Toya Nakamura
71’
Daiki Kaneko
Murilo
88’
Tomoki Kondo
Yuki Kobayashi
81’
Yuto Misao
Kyo Sato
Cầu thủ dự bị
Jordi Sanchez Ribas
Gakuji Ota
Jun Kodama
Oliveira
Toya Nakamura
Shimpei Fukuoka
Kazuki Fukai
Takuji Yonemoto
Hiromu Tanaka
Kyo Sato
Yuki Kobayashi
Yuta Toyokawa
Amadou Bakayoko
Murilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/05 - 2022
02/07 - 2022
19/05 - 2023
19/08 - 2023
15/06 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X