Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Chesterfield vs Crewe Alexandra hôm nay 01-03-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 01/3

Kết thúc

Chesterfield

Chesterfield

1 : 3

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Hiệp một: 0-2
T7, 22:00 01/03/2025
Vòng 34 - Hạng 4 Anh
SMH Group Stadium
 
Shilow Tracey
11
Max Conway
22
Paul Cook
41
Liam Mandeville (Thay: Janoi Donacien)
62
Dylan Duffy (Thay: Michael Olakigbe)
69
John Fleck (Thay: Jenson Metcalfe)
69
Oliver Banks (Thay: Paddy Madden)
69
Max Sanders (Thay: Jack Powell)
71
Omar Bogle (Thay: Shilow Tracey)
72
Conor Thomas (Thay: Joel Tabiner)
77
Michael Jacobs (Thay: Darren Oldaker)
77
Paddy Madden
83
Matus Holicek
83
Dylan Duffy (Kiến tạo: Jack Sparkes)
87
Armando Dobra
87
Jack Sparkes
90
Calum Agius (Thay: Matus Holicek)
90
Ryan Cooney (Thay: Lewis Billington)
90
Tom Lowery (Kiến tạo: Omar Bogle)
90+3'

Thống kê trận đấu Chesterfield vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Chesterfield
Chesterfield
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chesterfield vs Crewe Alexandra

Tất cả (25)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Omar Bogle đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Tom Lowery đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Lowery đã ghi bàn!

90'

Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Ryan Cooney.

90'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.

90' Thẻ vàng cho Jack Sparkes.

Thẻ vàng cho Jack Sparkes.

87' Thẻ vàng cho Armando Dobra.

Thẻ vàng cho Armando Dobra.

87'

Jack Sparkes đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Dylan Duffy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dylan Duffy đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Matus Holicek.

Thẻ vàng cho Matus Holicek.

83' Thẻ vàng cho Paddy Madden.

Thẻ vàng cho Paddy Madden.

77'

Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Michael Jacobs.

77'

Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.

72'

Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

71'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.

69'

Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.

69'

Jenson Metcalfe rời sân và được thay thế bởi John Fleck.

69'

Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

62'

Janoi Donacien rời sân và được thay thế bởi Liam Mandeville.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Chesterfield vs Crewe Alexandra

Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Janoi Donacien (44), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Jenson Metcalfe (26), Darren Oldaker (8), Michael Olakigbe (34), Paddy Madden (33), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)

Crewe Alexandra (5-4-1): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Jamie Knight-Lebel (3), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Jack Powell (23), Tom Lowery (30), Joel Tabiner (11), Shilow Tracey (10)

Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
23
Ryan Boot
44
Janoi Donacien
21
Ashley Palmer
5
Jamie Grimes
24
Jack Sparkes
26
Jenson Metcalfe
8
Darren Oldaker
34
Michael Olakigbe
33
Paddy Madden
17
Armando Dobra
27
Aribim Pepple
10
Shilow Tracey
11
Joel Tabiner
30
Tom Lowery
23
Jack Powell
17
Matús Holícek
25
Max Conway
3
Jamie Knight-Lebel
4
Zac Williams
26
Connor O'Riordan
28
Lewis Billington
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
5-4-1
Thay người
62’
Janoi Donacien
Liam Mandeville
71’
Jack Powell
Max Sanders
69’
Jenson Metcalfe
John Fleck
72’
Shilow Tracey
Omar Bogle
69’
Paddy Madden
Ollie
77’
Joel Tabiner
Conor Thomas
69’
Michael Olakigbe
Dylan Duffy
90’
Lewis Billington
Ryan Cooney
77’
Darren Oldaker
Michael Jacobs
90’
Matus Holicek
Calum Agius
Cầu thủ dự bị
Max Thompson
Tom Booth
Tom Naylor
Ryan Cooney
John Fleck
Max Sanders
Ollie
Chris Long
Liam Mandeville
Conor Thomas
Michael Jacobs
Omar Bogle
Dylan Duffy
Calum Agius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
12/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
Giao hữu
24/07 - 2025
19/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grimsby TownGrimsby Town110033T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra110023T
3Fleetwood TownFleetwood Town110023T
4WalsallWalsall110013T
5Harrogate TownHarrogate Town110013T
6Cambridge UnitedCambridge United110013T
7ChesterfieldChesterfield110013T
8GillinghamGillingham101001H
9Notts CountyNotts County101001H
10Tranmere RoversTranmere Rovers101001H
11Accrington StanleyAccrington Stanley101001H
12Colchester UnitedColchester United101001H
13Newport CountyNewport County101001H
14BromleyBromley101001H
15MK DonsMK Dons101001H
16Oldham AthleticOldham Athletic101001H
17Shrewsbury TownShrewsbury Town101001H
18Swindon TownSwindon Town1001-10B
19BarrowBarrow1001-10B
20Bristol RoversBristol Rovers1001-10B
21Cheltenham TownCheltenham Town1001-10B
22Salford CitySalford City1001-20B
23BarnetBarnet1001-20B
24Crawley TownCrawley Town1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X