Lucas Casagrande báo hiệu một quả đá phạt cho Chapecoense ở phần sân nhà.
![]() Mailton 8 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Pedro Gabriel) 46 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Derik Lacerda) 59 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Lucas Mineiro) 60 | |
![]() Dentinho (Thay: Getulio) 60 | |
![]() Patrick 68 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 72 | |
![]() Mailson Bezerra Silva (Thay: Giovanni Augusto) 73 | |
![]() Italo 77 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Max Alves) 83 | |
![]() Mancha (Thay: Walter Clar) 86 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Rafael Carvalheira) 87 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Nathan) 90 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Cuiaba


Diễn biến Chapecoense AF vs Cuiaba
Ném biên cao cho Cuiaba ở Chapeco.
Ném biên cho Cuiaba ở phần sân nhà.
Lucas Casagrande thổi phạt việt vị Eduardo Nascimento da Silva Junior của Cuiaba.
Ở Chapeco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Lucas Casagrande trao cho Cuiaba một quả phát bóng lên.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc.
Chapecoense đẩy lên phía trước qua Italo de Vargas da Rosa, cú dứt điểm của anh ấy đã bị cản phá.
Tại Chapeco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc do Lucas Casagrande trao tặng.
Cuiaba thực hiện sự thay người thứ năm với Guilhermo Mariano Barbosa thay thế cho Nathan.
Chapecoense cần phải cẩn trọng. Cuiaba có một quả ném biên tấn công.

Cầu thủ Mancha của Chapecoense đã bị phạt thẻ ở Chapeco.

Mancha của Chapecoense đã bị phạt thẻ ở Chapeco.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Chapecoense được hưởng quả phát bóng lên.
Cuiaba đang tiến lên và Lucas Cardoso tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Chapecoense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cuiaba.
Lucas Casagrande trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jorge Jimenez vào sân thay cho Rafael Carvalheira của Chapecoense.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Cuiaba
Chapecoense AF (3-4-1-2): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Mailton (22), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Getulio (11)
Cuiaba (4-4-2): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Nathan (4), Alan Empereur (33), Sander (6), Lucas Mineiro (30), Denilson Alves Borges (27), Max (8), Derik Lacerda (22), Juan Christian (70), Pedro Gabriel (7)


Thay người | |||
60’ | Getulio Dentinho | 46’ | Pedro Gabriel Eduardo Nascimento da Silva Junior |
72’ | Marcinho Italo | 59’ | Derik Lacerda Jadson Alves de Lima |
73’ | Giovanni Augusto Mailson Bezerra Silva | 60’ | Lucas Mineiro Patrick |
86’ | Walter Clar Mancha | 83’ | Max Alves Lucas Cardoso |
87’ | Rafael Carvalheira Jorge Jimenez | 90’ | Nathan Guilhermo Mariano Barbosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcinho | Arthur Henrique Bittencourt | ||
Rafael Santos | Ataide | ||
Doma | Bruno Alves | ||
Everton Souza da Cruz | Eduardo Nascimento da Silva Junior | ||
Mancha | Ruan Oliveira | ||
Jorge Jimenez | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Pedro Victor | Patrick | ||
Thomas | Calebe | ||
Italo | Jadson Alves de Lima | ||
Dentinho | Lucas Cardoso | ||
Mailson Bezerra Silva | |||
Mario Sergio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H B T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | H T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | T B H H H |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B B H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T T B B H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H T H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | H H T B H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B T |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 | T H H B H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B T H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B B T B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | B H H B H |
20 | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại