Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Bradford City vs Morecambe hôm nay 29-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 29/1

Kết thúc

Bradford City

Bradford City

1 : 0

Morecambe

Morecambe

Hiệp một: 1-0
T4, 02:45 29/01/2025
Khác - Hạng 4 Anh
The University of Bradford Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Calum Kavanagh
30
Jordan Slew (Thay: Ben Tollitt)
46
Hallam Hope
59
Lewis Richards (Thay: Tyreik Samuel Wright)
66
Alexander Pattison (Thay: Calum Kavanagh)
66
Callum Johnson (Thay: Bradley Halliday)
67
Callum Cooke (Thay: Gwion Edwards)
71
Paul Lewis (Thay: Tom White)
79
Marcus Dackers (Thay: Hallam Hope)
79
Marcus Dackers
80
Lewis Richards
83
Adam Fairclough (Thay: David Tutonda)
84

Thống kê trận đấu Bradford City vs Morecambe

số liệu thống kê
Bradford City
Bradford City
Morecambe
Morecambe
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 32
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bradford City vs Morecambe

Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Richard Smallwood (6), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Tommy Leigh (37)

Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Harvey Macadam (8), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Adam Lewis (3), Gwion Edwards (7), Hallam Hope (9)

Bradford City
Bradford City
3-4-2-1
1
Sam Walker
15
Aden Baldwin
24
Jack Shepherd
18
Ciaran Kelly
2
Brad Halliday
17
Tyreik Wright
10
Antoni Sarcevic
6
Richard Smallwood
23
Bobby Pointon
8
Calum Kavanagh
37
Tommy Leigh
9
Hallam Hope
7
Gwion Edwards
3
Adam Lewis
18
Benjamin Lee Tollitt
4
Tom White
8
Harvey Macadam
23
David Tutonda
6
Jamie Stott
5
Max Edward Taylor
2
Luke Hendrie
1
Harry Burgoyne
Morecambe
Morecambe
4-2-3-1
Thay người
66’
Tyreik Samuel Wright
Lewis Richards
46’
Ben Tollitt
Jordan Slew
66’
Calum Kavanagh
Alex Pattison
71’
Gwion Edwards
Callum Cooke
67’
Bradley Halliday
Callum Johnson
79’
Hallam Hope
Marcus Dackers
79’
Tom White
Paul Lewis
84’
David Tutonda
Adam Fairclough
Cầu thủ dự bị
Colin Doyle
Marcus Dackers
Lewis Richards
Callum Cooke
Brandon Khela
Paul Lewis
Alex Pattison
Ryan Schofield
Callum Johnson
Jordan Slew
Michael Mellon
Yann Songo'o
George Lapslie
Adam Fairclough

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Bradford City

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X