Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Silas Andersen 9 | |
![]() Axel Noren (Kiến tạo: Abdoulie Manneh) 45+1' | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Pontus Dahbo) 58 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: Mikkel Rygaard) 63 | |
![]() Ben Engdahl (Thay: Brice Wembangomo) 64 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Jacob Bergstroem) 64 | |
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Herman Johansson) 72 | |
![]() Nicklas Roejkjaer (Kiến tạo: Abdoulie Manneh) 75 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Viktor Gustafson) 77 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen 80 | |
![]() Severin Nioule (Thay: Amor Layouni) 81 | |
![]() Abdullah Iqbal 86 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Jesper Gustavsson) 90 | |
![]() Olle Nilsson (Thay: Abdoulie Manneh) 90 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Mjaellby


Diễn biến BK Haecken vs Mjaellby
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Olle Nilsson.
Jesper Gustavsson rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.

Thẻ vàng cho Abdullah Iqbal.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

Thẻ vàng cho Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Abdoulie Manneh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicklas Roejkjaer đã ghi bàn!
Herman Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulie Manneh đã ghi bàn!
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Brice Wembangomo rời sân và được thay thế bởi Ben Engdahl.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdoulie Manneh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Axel Noren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Mjaellby
BK Haecken (4-2-3-1): Oscar Jansson (32), Brice Wembangomo (5), Marius Lode (4), Abdoulaye Faye (25), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Mikkel Rygaard (10), Pontus Dahbo (16), Srdjan Hrstic (9)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
58’ | Pontus Dahbo Samuel Holm | 64’ | Jacob Bergstroem Ludwig Thorell |
63’ | Mikkel Rygaard Isak Brusberg | 77’ | Viktor Gustafson Bork Bang-Kittilsen |
64’ | Brice Wembangomo Ben Engdahl | 90’ | Abdoulie Manneh Olle Nilsson |
81’ | Amor Layouni Severin Nioule | 90’ | Jesper Gustavsson Romeo Leandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Zecevik | Alexander Lundin | ||
Ben Engdahl | Argjend Miftari | ||
Sigge Jansson | Calvin Kabuye | ||
Samuel Holm | Uba Charles | ||
Severin Nioule | Bork Bang-Kittilsen | ||
Isak Brusberg | Olle Nilsson | ||
Nikola Mitrovic | Romeo Leandersson | ||
Etrit Berisha | Ludwig Thorell | ||
Filip Oehman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại