Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Bristol City hôm nay 08-10-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 08/10
Kết thúc



![]() Auston Trusty (Kiến tạo: Tahith Chong) 3 | |
![]() Auston Trusty 43 | |
![]() Hannibal Mejbri 45+1' | |
![]() Chris Martin (Thay: Nahki Wells) 46 | |
![]() George Tanner (Thay: Mark Sykes) 46 | |
![]() Antoine Semenyo (Thay: Tommy Conway) 46 | |
![]() Dion Sanderson 52 | |
![]() Alex Scott 64 | |
![]() Dylan Wesley Nkongape Kadji (Thay: Han-Noah Massengo) 65 | |
![]() Dylan Kadji (Thay: Han-Noah Massengo) 65 | |
![]() Krystian Bielik 68 | |
![]() Jordan James (Thay: George Hall) 71 | |
![]() Cameron Pring (Thay: Jay DaSilva) 74 | |
![]() Dion Sanderson (Kiến tạo: Tahith Chong) 75 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Hannibal Mejbri) 77 | |
![]() Dylan Wesley Nkongape Kadji 80 | |
![]() Dylan Kadji 80 | |
![]() Troy Deeney (Thay: Scott Hogan) 82 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Krystian Bielik) 82 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Tahith Chong) 82 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tahith Chong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Scott Hogan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Troy Deeney.
Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Thẻ vàng cho Dylan Kadji.
Hannibal Mejbri ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jobe Bellingham.
G O O O A A A L - Dion Sanderson đang nhắm mục tiêu!
Jay Dasilva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Pring.
George Hall ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan James.
Thẻ vàng cho Krystian Bielik.
Han-Noah Massengo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dylan Kadji.
Thẻ vàng cho Alex Scott.
Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Nahki Wells ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.
Tommy Conway sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.
Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Tanner.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
G O O O A A A L - Auston Trusty là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Birmingham City (3-4-2-1): John Ruddy (21), Harlee Dean (12), Auston Trusty (5), Dion Sanderson (28), Maxime Colin (2), Mbule Longelo Emmanuel (23), Krystian Bielik (31), George Hall (35), Tahith Chong (18), Hannibal Mejbri (6), Scott Hogan (9)
Bristol City (4-3-3): Daniel Bentley (1), Mark Sykes (17), Zak Vyner (26), Robert Atkinson (5), Jay DaSilva (3), Han-Noah Massengo (30), Andy King (10), Alex Scott (7), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
71’ | George Hall Jordan James | 46’ | Mark Sykes George Tanner |
77’ | Hannibal Mejbri Jobe Bellingham | 46’ | Nahki Wells Chris Martin |
82’ | Krystian Bielik Juninho Bacuna | 46’ | Tommy Conway Antoine Semenyo |
82’ | Scott Hogan Troy Deeney | 65’ | Han-Noah Massengo Dylan Wesley Nkongape Kadji |
82’ | Tahith Chong Lukas Jutkiewicz | 74’ | Jay Dasilva Cameron Pring |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Max O'Leary | ||
Juninho Bacuna | Cameron Pring | ||
Jordan Graham | George Tanner | ||
Jordan James | Timm Klose | ||
Jobe Bellingham | Dylan Wesley Nkongape Kadji | ||
Troy Deeney | Chris Martin | ||
Lukas Jutkiewicz | Antoine Semenyo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |