Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Sunderland hôm nay 18-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 18/4
Kết thúc



![]() Trai Hume 7 | |
![]() Eliezer Mayenda 31 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: George Tanner) 46 | |
![]() Cameron Pring 48 | |
![]() Rob Dickie 55 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Enzo Le Fee) 61 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Chris Rigg) 61 | |
![]() Wilson Isidor (Thay: Patrick Roberts) 61 | |
![]() Anthony Patterson 66 | |
![]() Scott Twine (Thay: Joe Williams) 72 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Max Bird) 72 | |
![]() Ross McCrorie 76 | |
![]() Alan Browne (Thay: Eliezer Mayenda) 77 | |
![]() Leo Hjelde 80 | |
![]() Marcus McGuane (Thay: George Earthy) 81 | |
![]() Joseph Anderson (Thay: Leo Hjelde) 82 | |
![]() Joseph Anderson 89 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Ross McCrorie) 90 |
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Joseph Anderson.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Joseph Anderson.
George Earthy rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
V À A A O O O - Ross McCrorie đã ghi bàn!
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Thẻ vàng cho Anthony Patterson.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Jobe Bellingham.
Enzo Le Fee rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
V À A A O O O - Rob Dickie ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Max Bird (6), George Earthy (40), Nahki Wells (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Patrick Roberts (10), Enzo Le Fée (28), Tom Watson (40), Eliezer Mayenda (12)
Thay người | |||
46’ | George Tanner Yu Hirakawa | 61’ | Chris Rigg Jobe Bellingham |
72’ | Joe Williams Scott Twine | 61’ | Enzo Le Fee Salis Abdul Samed |
72’ | Max Bird Anis Mehmeti | 61’ | Patrick Roberts Wilson Isidor |
81’ | George Earthy Marcus McGuane | 77’ | Eliezer Mayenda Alan Browne |
90’ | Ross McCrorie Haydon Roberts | 82’ | Leo Hjelde Joe Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Hirakawa | Simon Moore | ||
Stefan Bajic | Joe Anderson | ||
Haydon Roberts | Jobe Bellingham | ||
Scott Twine | Salis Abdul Samed | ||
Anis Mehmeti | Ben Middlemas | ||
Marcus McGuane | Milan Aleksic | ||
Elijah Morrison | Wilson Isidor | ||
Sam Bell | Harrison Jones | ||
Sinclair Armstrong | Alan Browne |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |