Thứ Năm, 01/05/2025
Michal Karbownik (Thay: Kevin Sessa)
46
Daisuke Yokota
49
Luca Sirch (Kiến tạo: Marlon Ritter)
57
Tim Breithaupt (Thay: Leon Robinson)
65
Maximilian Bauer
73
Florian Niederlechner (Thay: Ibrahim Maza)
74
Florian Kleinhansl (Thay: Erik Wekesser)
74
Kenny Prince Redondo (Thay: Filip Kaloc)
74
Marten Winkler (Thay: Pascal Klemens)
84
Palko Dardai (Thay: Michael Cuisance)
88
Jannis Heuer (Thay: Marlon Ritter)
90
Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache)
90

Thống kê trận đấu Berlin vs Kaiserslautern

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Kaiserslautern
Kaiserslautern
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Kaiserslautern

Tất cả (18)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.

90'

Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.

88'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

84'

Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

74'

Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.

74'

Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.

74'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

73' Thẻ vàng cho Maximilian Bauer.

Thẻ vàng cho Maximilian Bauer.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

Leon Robinson rời sân và được thay thế bởi Tim Breithaupt.

57'

Marlon Ritter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Daisuke Yokota.

Thẻ vàng cho Daisuke Yokota.

46'

Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Berlin vs Kaiserslautern

Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Kevin Sessa (8), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)

Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jan Gyamerah (32), Erik Wekesser (13), Leon Robinson (37), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Marlon Ritter (7), Ragnar Ache (9)

Berlin
Berlin
4-2-3-1
35
Marius Gersbeck
16
Jonjoe Kenny
44
Linus Jasper Gechter
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
41
Pascal Klemens
8
Kevin Sessa
27
Michael Cuisance
10
Ibrahim Maza
11
Fabian Reese
39
Derry Lionel Scherhant
9
Ragnar Ache
7
Marlon Ritter
41
Daisuke Yokota
26
Filip Kaloc
37
Leon Robinson
13
Erik Wekesser
32
Jan Gyamerah
5
Maximilian Bauer
31
Luca Sirch
33
Jan Elvedi
1
Julian Krahl
Kaiserslautern
Kaiserslautern
3-4-2-1
Thay người
46’
Kevin Sessa
Michal Karbownik
65’
Leon Robinson
Tim Breithaupt
74’
Ibrahim Maza
Florian Niederlechner
74’
Erik Wekesser
Florian Kleinhansl
84’
Pascal Klemens
Marten Winkler
74’
Filip Kaloc
Kenny Prince Redondo
88’
Michael Cuisance
Palko Dardai
90’
Marlon Ritter
Jannis Heuer
90’
Ragnar Ache
Daniel Hanslik
Cầu thủ dự bị
Ernst Tjark
Simon Simoni
Michal Karbownik
Florian Kleinhansl
Toni Leistner
Jannis Heuer
Andreas Bouchalakis
Jean Zimmer
Palko Dardai
Kenny Prince Redondo
Florian Niederlechner
Tim Breithaupt
Jan-Luca Schuler
Tobias Raschl
Marten Winkler
Daniel Hanslik
Jón Dagur Þorsteinsson
Faride Alidou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
09/12 - 2023
DFB Cup
01/02 - 2024
Hạng 2 Đức
11/05 - 2024
01/09 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X