Yang Liyu của Beijing Guoan đã bị phạt thẻ ở Bắc Kinh và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Trực tiếp kết quả Beijing Guoan vs Qingdao Hainiu hôm nay 26-10-2025
Giải China Super League - CN, 26/10




![]() Chengdong Zhang (Thay: Mamadou Traore) 11 | |
![]() Yongjing Cao (Kiến tạo: Fabio Abreu) 18 | |
![]() Fabio Abreu 26 | |
![]() Liangming Lin (Kiến tạo: Fabio Abreu) 47 | |
![]() Yongjing Cao (Kiến tạo: Fabio Abreu) 60 | |
![]() Jiashen Liu (Thay: Nikola Radmanovac) 64 | |
![]() Long Song (Thay: Diego Lopes) 65 | |
![]() Liangming Lin (Kiến tạo: Fabio Abreu) 66 | |
![]() Liyu Yang (Thay: Fabio Abreu) 67 | |
![]() Xizhe Zhang (Thay: Zhongguo Chi) 67 | |
![]() Chunxin Chen (Thay: Zihao Wang) 70 | |
![]() Dabao Yu (Thay: Liangming Lin) 77 | |
![]() Shuangjie Fan (Thay: Lei Li) 77 | |
![]() Yi Zhao (Thay: Elvis Saric) 80 | |
![]() Wenjie Song (Thay: Martin Boakye) 81 | |
![]() (og) Jiashen Liu 89 | |
![]() Liyu Yang 90+3' |
Beijing Guoan (4-3-3): Han Jiaqi (1), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Mamadou Sekou Traore (2), Li Lei (4), Yuan Zhang (21), Chi Zhongguo (6), Guga (8), Cao Yongjing (37), Fabio Abreu (29), Lin Liangming (11)
Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Geon Myeong Wang (25), Nikola Radmanovac (26), Junshuai Liu (3), Xu Dong (24), Zihao Wang (18), Zhong Jinbao (30), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11), Diego Lopes (20)
Thay người | |||
11’ | Mamadou Traore Zhang Chengdong | 64’ | Nikola Radmanovac Jiashen Liu |
67’ | Fabio Abreu Yang Liyu | 65’ | Diego Lopes Song Long |
67’ | Zhongguo Chi Zhang Xizhe | 70’ | Zihao Wang Chen Chunxin |
77’ | Liangming Lin Yu Dabao | 80’ | Elvis Saric Yi Zhao |
77’ | Lei Li Shuangjie Fan | 81’ | Martin Boakye Wenjie Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Dabao | Zhenli Liu | ||
Shuangjie Fan | Jun Liu | ||
Bai Yang | Chen Chunxin | ||
Arturo Cheng | Zhang Wei | ||
Hou Sen | Jiashen Liu | ||
Hao Fang | Long Wei | ||
Yang Liyu | Sha Yibo | ||
Nebijan Muhmet | Song Long | ||
He Yupeng | Wenjie Song | ||
Zhang Chengdong | Long Zheng | ||
Feng Boxuan | Yi Zhao | ||
Zhang Xizhe | Liu Weicheng |
Yang Liyu của Beijing Guoan đã bị phạt thẻ ở Bắc Kinh và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Beijing Guoan gần khu vực cấm địa.
Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ngay ngoài khu vực của Beijing Guoan.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Bắc Kinh.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang trao.
Liu Jiashen mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Tỷ số là 6-0.
Ném biên cho Beijing Guoan ở phần sân nhà.
Michael Ngadeu đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Bắc Kinh.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Michael Ngadeu bị chấn thương.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jing Wang trao cho Qingdao Hainiu một quả phát bóng lên.
Beijing Guoan đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Zhang Xizhe lại đi chệch khung thành.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Qingdao Hainiu.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang trao.
Song Wenjie vào sân thay cho Martin Boakye của đội khách.
Zhao Yi vào sân thay cho Elvis Saric của Qingdao Hainiu tại Sân vận động Workers.
Đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân nhà.
Beijing Guoan được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang trao.
Beijing Guoan đẩy lên phía trước qua Yang Liyu, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | H B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | T H B T T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H H B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | T B T B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | T B H B B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -7 | 4 | B B B H H |