Thứ Hai, 16/06/2025
(VAR check)
36
Kazuki Oiwa
42
Douglas Grolli
44
Tatsuki Nara
57
Hiroyuki Abe
60
Wellington (Thay: Takeshi Kanamori)
68
Kosuke Onose (Kiến tạo: Taiyo Hiraoka)
73
Reiju Tsuruno (Thay: Douglas Grolli)
77
Tarik Elyounoussi (Thay: Hiroyuki Abe)
79
Koki Tachi (Thay: Taiyo Hiraoka)
84
Naoki Yamada (Thay: Taiga Hata)
84
Ryoga Sato (Thay: Hiroyuki Mae)
85
Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
85
Kazunari Ono (Thay: Daiki Sugioka)
89
Keita Yamashita (Thay: Shuto Machino)
89
Yuya Yamagishi
90+6'
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Reiju Tsuruno)
90+9'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Itsuki Oda (16), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (9)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Shuto Yamamoto (16), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Hirokazu Ishihara (3), Ryota Nagaki (20), Taiga Hata (26), Kosuke Onose (88), Taiyo Hiraoka (13), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
16
Itsuki Oda
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
11 2
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
13
Taiyo Hiraoka
88
Kosuke Onose
26
Taiga Hata
20
Ryota Nagaki
3
Hirokazu Ishihara
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
16
Shuto Yamamoto
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
68’
Takeshi Kanamori
Wellington
79’
Hiroyuki Abe
Tarik Elyounoussi
77’
Douglas Grolli
Reiju Tsuruno
84’
Taiyo Hiraoka
Koki Tachi
85’
Masato Yuzawa
Yota Maejima
84’
Taiga Hata
Naoki Yamada
85’
Hiroyuki Mae
Ryoga Sato
89’
Daiki Sugioka
Kazunari Ono
89’
Shuto Machino
Keita Yamashita
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Daiki Tomii
Kennedy Egbus Mikuni
Koki Tachi
Yota Maejima
Kazunari Ono
Hisashi Jogo
Naoki Yamada
Ryoga Sato
Masaki Ikeda
Reiju Tsuruno
Keita Yamashita
Wellington
Tarik Elyounoussi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X