Thứ Tư, 30/04/2025
(VAR check)
36
Kazuki Oiwa
42
Douglas Grolli
44
Tatsuki Nara
57
Hiroyuki Abe
60
Wellington (Thay: Takeshi Kanamori)
68
Kosuke Onose (Kiến tạo: Taiyo Hiraoka)
73
Reiju Tsuruno (Thay: Douglas Grolli)
77
Tarik Elyounoussi (Thay: Hiroyuki Abe)
79
Koki Tachi (Thay: Taiyo Hiraoka)
84
Naoki Yamada (Thay: Taiga Hata)
84
Ryoga Sato (Thay: Hiroyuki Mae)
85
Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
85
Kazunari Ono (Thay: Daiki Sugioka)
89
Keita Yamashita (Thay: Shuto Machino)
89
Yuya Yamagishi
90+6'
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Reiju Tsuruno)
90+9'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Itsuki Oda (16), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (9)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Shuto Yamamoto (16), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Hirokazu Ishihara (3), Ryota Nagaki (20), Taiga Hata (26), Kosuke Onose (88), Taiyo Hiraoka (13), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
16
Itsuki Oda
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
11 2
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
13
Taiyo Hiraoka
88
Kosuke Onose
26
Taiga Hata
20
Ryota Nagaki
3
Hirokazu Ishihara
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
16
Shuto Yamamoto
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
68’
Takeshi Kanamori
Wellington
79’
Hiroyuki Abe
Tarik Elyounoussi
77’
Douglas Grolli
Reiju Tsuruno
84’
Taiyo Hiraoka
Koki Tachi
85’
Masato Yuzawa
Yota Maejima
84’
Taiga Hata
Naoki Yamada
85’
Hiroyuki Mae
Ryoga Sato
89’
Daiki Sugioka
Kazunari Ono
89’
Shuto Machino
Keita Yamashita
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Daiki Tomii
Kennedy Egbus Mikuni
Koki Tachi
Yota Maejima
Kazunari Ono
Hisashi Jogo
Naoki Yamada
Ryoga Sato
Masaki Ikeda
Reiju Tsuruno
Keita Yamashita
Wellington
Tarik Elyounoussi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X