Thứ Sáu, 01/08/2025
Yusuke Segawa
8
Yuya Yamagishi
45
Yusuke Segawa
45+2'
Naoki Yamada (Thay: Hirokazu Ishihara)
46
Ryota Nagaki (Thay: Akimi Barada)
46
Yuji Kitajima (Thay: Tatsuya Tanaka)
62
Takaaki Shichi (Thay: Takahiro Yanagi)
62
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
62
Masaki Ikeda (Thay: Tarik Elyounoussi)
62
Shun Nakamura (Thay: Sotan Tanabe)
78
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
82
Shun Nakamura
89
Ryota Nagaki
89
Taiga Hata
90
Yuki Ohashi (Thay: Masaki Ikeda)
90
Shuto Machino (Thay: Wellington)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Shonan Bellmare

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Takahiro Yanagi (36), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Jordy Croux (14), Sotan Tanabe (19), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Kazuki Oiwa (22), Koki Tachi (4), Daiki Sugioka (2), Takuji Yonemoto (15), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Tarik Elyounoussi (11), Taiga Hata (26), Wellington (9), Yusuke Segawa (13)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
36
Takahiro Yanagi
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
13
Yusuke Segawa
9
Wellington
26
Taiga Hata
11
Tarik Elyounoussi
14
Akimi Barada
3
Hirokazu Ishihara
15
Takuji Yonemoto
2
Daiki Sugioka
4
Koki Tachi
22
Kazuki Oiwa
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
62’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
46’
Hirokazu Ishihara
Naoki Yamada
62’
Takahiro Yanagi
Takaaki Shichi
46’
Akimi Barada
Ryota Nagaki
62’
Tatsuya Tanaka
Yuji Kitajima
62’
Yuki Ohashi
Masaki Ikeda
78’
Sotan Tanabe
Shun Nakamura
90’
Masaki Ikeda
Yuki Ohashi
82’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
90’
Wellington
Shuto Machino
Cầu thủ dự bị
Juan Delgado
Daiki Tomii
Takumi Nagaishi
Kazunari Ono
Tatsuki Nara
Naoki Yamada
Takaaki Shichi
Masaki Ikeda
Shun Nakamura
Ryota Nagaki
Yuji Kitajima
Yuki Ohashi
Takeshi Kanamori
Shuto Machino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X