Ném biên cho Sport Boys ở phần sân nhà.
![]() Matias Almiron 4 | |
![]() Victor Cedron 7 | |
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: Victor Cedron) 21 | |
![]() Carlos Ascues (Thay: Barreto Barreto) 34 | |
![]() Alejandro Hohberg 40 | |
![]() Oslimg Mora 45+2' | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Juan Carlos Gonzales) 59 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Luis Urruti) 59 | |
![]() Mauro Da Luz 62 | |
![]() Fernando Luis Bersano 67 | |
![]() Axel Moyano (Thay: Mauro Da Luz) 68 | |
![]() Axel Moyano 75 | |
![]() (og) D Alessandro Montenegro 76 | |
![]() Jorge Rios (Thay: Cristian Carbajal) 79 | |
![]() Jorge Rios 82 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Alexis Huaman) 89 | |
![]() Diego Otoya (Thay: Alejandro Hohberg) 89 | |
![]() Jorge Rios 90 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Johnny Vidales) 90 | |
![]() Gu Choi (Thay: D Alessandro Montenegro) 90 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Boys


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Boys
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Asociacion Deportiva Tarma.
Erick Gonzales của Sport Boys đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Erick Gonzales của Sport Boys, người đang đau đớn trên sân.
Joel Alarcon ra hiệu cho Sport Boys được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Asociacion Deportiva Tarma thực hiện quả ném biên trong phần sân của Sport Boys.
Gu Choi thay D Alessandro Montenegro cho đội chủ nhà.
Hernan Rengifo vào sân thay Johnny Vidales cho Asociacion Deportiva Tarma.

Anh ấy bị đuổi! Jorge Rios nhận thẻ vàng thứ hai.
Sport Boys thực hiện sự thay đổi thứ năm với Diego Otoya thay Alejandro Hohberg.
Đội khách thay Alexis Huaman bằng Sebastian Aranda.
Joel Alarcon trao cho Asociacion Deportiva Tarma một quả phát bóng lên.
Johnny Vidales của Asociacion Deportiva Tarma tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng lên.
Alejandro Hohberg của Sport Boys bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Asociacion Deportiva Tarma.
Đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
Fernando Luis Bersano của Asociacion Deportiva Tarma bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Sport Boys cần cẩn trọng. Asociacion Deportiva Tarma có một quả ném biên tấn công.
Alejandro Hohberg của Sport Boys bị thổi việt vị.

Jorge Rios (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Boys
Asociacion Deportiva Tarma (5-4-1): Carlos Grados (1), D Alessandro Montenegro (23), Paolo Fuentes (66), John Narvaez (3), Angel Perez (24), Fernando Luis Bersano (6), Carlos Cabello (14), Victor Cedron (10), Barreto Barreto (88), Mauro Da Luz (77), Johnny Vidales (11)
Sport Boys (4-2-3-1): Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Matias Almiron (20), Cristian Carbajal (31), Oslimg Mora (24), Hernan Nicolas Da Campo (8), Erick Gonzales (28), Alejandro Hohberg (10), Juan Carlos Gonzales (23), Luis Urruti (11), Luciano Nequecaur (9)


Thay người | |||
34’ | Barreto Barreto Carlos Ascues | 59’ | Juan Carlos Gonzales Alexis Huaman |
68’ | Mauro Da Luz Axel Moyano | 59’ | Luis Urruti Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
90’ | Johnny Vidales Hernan Rengifo | 79’ | Cristian Carbajal Jorge Rios |
90’ | D Alessandro Montenegro Gu Choi | 89’ | Alexis Huaman Sebastian Aranda |
89’ | Alejandro Hohberg Diego Otoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Rengifo | Jefferson Nolasco | ||
Jhair Soto | Hansell Riojas | ||
Axel Moyano | Sebastian Aranda | ||
Eder Hermoza | Alejandro Altuna | ||
Alexander Hidalgo | Jorge Rios | ||
Gu Choi | Victor Flores | ||
Josue Alvino | Alexis Huaman | ||
Carlos Ascues | Diego Otoya | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại