Thứ Bảy, 02/08/2025
Amine Khammas
9
Giorgi Kvilitaia
25
(Pen) Mihlali Mayambela
41
Steeve Yago
45+2'
Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
46
Loizos Loizou (Thay: Charalampos Charalampous)
46
Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
46
Stevan Jovetic (Thay: Andronikos Kakoullis)
49
Loizos Loizou (Thay: Charalambos Charalambous)
49
Senou Coulibaly
51
Nikolas Panayiotou
53
Senou Coulibaly
56
Karol Struski
57
Nikolas Panayiotou
57
(Pen) Giorgi Kvilitaia
58
Karol Struski
60
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
62
Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
62
Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
62
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
65
Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)
65
Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
65
Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
66
Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
68
Omer Atzili (Thay: Saidou Alioum)
69
Milosz Matysik (Thay: Yannick Arthur Gomis)
70
Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
76
Slobodan Urosevic (Thay: Giorgi Kvilitaia)
78
Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
79
Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
79
Novica Erakovic (Thay: Veljko Simic)
82
Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
82
Steeve Yago
88
Loizos Loizou
90+1'
Steeve Yago
90+1'
Loizos Loizou
90+4'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Omonia Nicosia

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Loizos Loizou.

Thẻ vàng cho Loizos Loizou.

90+1' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Steeve Yago nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Steeve Yago nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

82'

Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.

82'

Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

78'

Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

70'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

69'

Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.

65'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

65'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

65'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

60' Thẻ vàng cho Karol Struski.

Thẻ vàng cho Karol Struski.

58' V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia từ Aris Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

57' Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.

Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.

56' Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

49'

Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.

49'

Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

41' ANH ẤY BỎ LỠ - Mihlali Mayambela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mihlali Mayambela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia Nicosia

Thay người
65’
Karol Struski
Veljko Nikolic
49’
Andronikos Kakoullis
Stevan Jovetić
65’
Mihlali Mayambela
Jade Sean Montnor
49’
Charalambos Charalambous
Loizos Loizou
65’
Leo Bengtsson
Edi Semedo
69’
Saidou Alioum
Omer Atzili
70’
Yannick Arthur Gomis
Milosz Matysik
82’
Veljko Simic
Novica Erakovic
78’
Giorgi Kvilitaia
Slobodan Urosevic
82’
Alpha Dionkou
Giannis Masouras
Cầu thủ dự bị
Ellinas Sofroniou
Francis Uzoho
Mislav Zadro
Angelos Neofytou
Alex Moucketou-Moussounda
Stevan Jovetić
Milosz Matysik
Loizos Loizou
Mamadou Sane
Omer Atzili
Veljko Nikolic
Ewandro
Zakaria Sawo
Novica Erakovic
Marios Theocharous
Filip Helander
Jade Sean Montnor
Ádám Lang
Edi Semedo
Fotios Kitsos
Slobodan Urosevic
Giannis Masouras
Anderson Correia
Charalambos Kyriakidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
21/11 - 2021
16/02 - 2022
07/11 - 2022
11/02 - 2023
25/09 - 2023
08/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
11/04 - 2024
17/04 - 2024
VĐQG Cyprus
06/10 - 2024
20/01 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

Europa Conference League
01/08 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LarnacaLarnaca000000
2AEL LimassolAEL Limassol000000
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia000000
4Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas000000
5AnorthosisAnorthosis000000
6Apollon LimassolApollon Limassol000000
7Aris LimassolAris Limassol000000
8Enosis ParalimniEnosis Paralimni000000
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas000000
10YpsonasYpsonas000000
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia000000
12Omonia AradippouOmonia Aradippou000000
13Omonia NicosiaOmonia Nicosia000000
14Pafos FCPafos FC000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X