THẺ ĐỎ! - Nacho Martinez nhận thẻ vàng thứ 2 rời sân!
![]() Victor Laguardia 20 | |
![]() Nahuel Tenaglia 24 | |
![]() Nacho Martinez 28 | |
![]() Jeremy Mellot 36 | |
![]() Sergio Gonzalez 45 | |
![]() Waldo Rubio 52 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Mamadou Sylla) 54 | |
![]() Javi Lopez (Thay: Victor Laguardia) 54 | |
![]() Pablo Larrea (Thay: Waldo Rubio) 67 | |
![]() Jon Guridi 69 | |
![]() Jon Guridi 71 | |
![]() Alassan (Thay: Teto) 78 | |
![]() David Rodriguez (Thay: Alex Corredera) 78 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Jason) 79 | |
![]() Aitor Bunuel 88 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Aitor Sanz) 88 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Jeremy Mellot) 88 | |
![]() Airam Guzman (Thay: Aitor Sanz) 88 | |
![]() Ruben Duarte 89 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Salva Sevilla) 90 | |
![]() Anderson Arroyo 90 | |
![]() Anderson Arroyo (Thay: Luis Rioja) 90 | |
![]() Nacho Martinez 90+8' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Tenerife


Diễn biến Alaves vs Tenerife

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luis Rioja rời sân nhường chỗ cho Anderson Arroyo.
Luis Rioja rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Salva Sevilla rời sân và anh ấy được thay thế bởi Miguel de la Fuente.

Thẻ vàng cho Ruben Duarte.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Aitor Sanz rời sân và vào thay là Airam Guzman.
Jeremy Mellot sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Aitor Sanz sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Aitor Sanz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jason sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xeber Alkain.
Jason sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xeber Alkain.
Alex Corredera rời sân nhường chỗ cho David Rodriguez.
Teto rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alassan.

Thẻ vàng cho Jon Guridi.

Thẻ vàng cho Jon Guridi.

BÀN GỠ RIÊNG - Juan Soriano đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A A L - Jon Guridi đã trúng đích!

BÀN GỠ RIÊNG - Juan Soriano đưa bóng vào lưới nhà!
Waldo Rubio rời sân, Pablo Larrea vào thay.
Đội hình xuất phát Alaves vs Tenerife
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Nahuel Tenaglia (14), Victor Laguardia (5), Aleksandar Sedlar (4), Ruben Duarte (3), Salva Sevilla (8), Toni Moya (6), Jason (10), Jon Guridi (18), Luis Rioja (11), Mamadou Sylla (7)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Waldo Rubio (17), Alex Corredera (6), Aitor Sanz (16), Alberto Martin Diaz (31), Borja Garces (9), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
54’ | Victor Laguardia Javi Lopez | 67’ | Waldo Rubio Pablo Larrea |
54’ | Mamadou Sylla Asier Villalibre | 78’ | Alex Corredera David Rodriguez |
79’ | Jason Xeber Alkain | 78’ | Teto Alassan Alassan |
90’ | Luis Rioja Anderson Arroyo | 88’ | Jeremy Mellot Aitor Bunuel |
90’ | Salva Sevilla Miguel De la Fuente | 88’ | Aitor Sanz Airam Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Mendes | Aitor Bunuel | ||
Adrian Rodriguez | Jose Angel Jurado | ||
Asier Gago | Pablo Larrea | ||
Anderson Arroyo | Carlos Ruiz | ||
Imanol Baz | David Rodriguez | ||
Javi Lopez | Javi Alonso | ||
Abde Rebbach | Kike Salas | ||
Roberto Gonzalez | Victor Mendez | ||
Xeber Alkain | Alassan Alassan | ||
Asier Villalibre | Daniel Selma | ||
Miguel De la Fuente | Javier Diaz | ||
Airam Guzman |
Nhận định Alaves vs Tenerife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại