Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả AIK vs Djurgaarden hôm nay 21-04-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 21/4

Kết thúc

AIK

AIK

2 : 0

Djurgaarden

Djurgaarden

Hiệp một: 0-0
CN, 19:00 21/04/2024
Vòng 4 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bersant Celina (Thay: Abdihakin Ali)
4
Albin Ekdal
51
Besard Sabovic (Thay: Samuel Leach Holm)
55
Haris Radetinac (Thay: Oskar Fallenius)
55
Bersant Celina (Kiến tạo: Ismaila Coulibaly)
57
Besard Sabovic
72
Tokmac Chol Nguen (Thay: Tobias Gulliksen)
73
Gustav Wikheim (Thay: Albin Ekdal)
73
Ioannis Pittas (Kiến tạo: Bersant Celina)
75
Sotirios Papagiannopoulos
78
Piotr Johansson
82
Eskil Smidesang Edh (Thay: Mads Doehr Thychosen)
89
Victor Andersson (Thay: Omar Faraj)
90

Thống kê trận đấu AIK vs Djurgaarden

số liệu thống kê
AIK
AIK
Djurgaarden
Djurgaarden
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 29
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Djurgaarden

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Axel Björnström (12), Rui Modesto (32), Abdihakin Ali (18), Anton Jonsson Saletros (7), Ismaila Coulibaly (8), Ioannis Pittas (28), Omar Faraj (9)

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (35), Piotr Johansson (2), Tenho (5), Marcus Danielson (3), Samuel Dahl (26), Albin Ekdal (8), Samuel Holm (10), Oskar Fallenius (15), Lucas Bergvall (21), Tobias Gulliksen (16), Deniz Hummet (11)

AIK
AIK
4-4-2
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
16
Benjamin Hansen
4
Sotirios Papagiannopoulos
12
Axel Björnström
32
Rui Modesto
18
Abdihakin Ali
7
Anton Jonsson Saletros
8
Ismaila Coulibaly
28
Ioannis Pittas
9
Omar Faraj
11
Deniz Hummet
16
Tobias Gulliksen
21
Lucas Bergvall
15
Oskar Fallenius
10
Samuel Holm
8
Albin Ekdal
26
Samuel Dahl
3
Marcus Danielson
5
Tenho
2
Piotr Johansson
35
Jacob Widell Zetterström
Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
Thay người
4’
Abdihakin Ali
Bersant Celina
55’
Oskar Fallenius
Haris Radetinac
89’
Mads Doehr Thychosen
Eskil Edh
55’
Samuel Leach Holm
Besard Sabovic
90’
Omar Faraj
Victor Andersson
73’
Albin Ekdal
Gustav Wikheim
73’
Tobias Gulliksen
Tokmac Chol Nguen
Cầu thủ dự bị
Ismael Diawara
Gustav Wikheim
Eskil Edh
Malkolm Nilsson Säfqvist
John Guidetti
Jacob Une Larsson
Bersant Celina
Magnus Eriksson
Taha Ayari
Haris Radetinac
Victor Andersson
Besard Sabovic
Ahmad Faqa
Peter Therkildsen
Erik Ring
Tokmac Chol Nguen
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
Keita Kosugi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/08 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/04 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
H1: 0-1
28/05 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK6510616T H T T T
2MjaellbyMjaellby64201014H T T T T
3Hammarby IFHammarby IF6411813T T B T H
4Malmo FFMalmo FF6321211T H H B T
5ElfsborgElfsborg6312110B T T T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg6312-210T T B T H
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping630329B B T B T
8DegerforsDegerfors630319T B B T B
9GAISGAIS614117H T H H H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
11DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
12BK HaeckenBK Haecken6213-37B B T B H
13SiriusSirius6123-45B B H B H
14Halmstads BKHalmstads BK6114-104B T B B H
15Oesters IFOesters IF6105-43T B B B B
16VaernamoVaernamo6006-70B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X