![]() (og) Hayato Araki 12 | |
![]() Sho Sasaki 13 | |
![]() Sen Takagi 38 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Naoto Arai) 46 | |
![]() Tolgay Arslan 50 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi) 61 | |
![]() Sota Nakamura (Thay: Tolgay Arslan) 61 | |
![]() Tsukasa Shiotani 65 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki) 67 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa) 68 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Kengo Kitazume) 74 | |
![]() Ryo Germain 78 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui) 81 | |
![]() Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno) 81 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Hayato Araki) 90 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê

Shimizu S-Pulse

Sanfrecce Hiroshima
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Sen Takagi (70), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Reon Yamahara (14), Koya Kitagawa (23)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9), Tolgay Arslan (30)

Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
70
Sen Takagi
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
14
Reon Yamahara
23
Koya Kitagawa
30
Tolgay Arslan
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
24
Shunki Higashi
14
Satoshi Tanaka
6
Hayao Kawabe
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako

Sanfrecce Hiroshima
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara | 46’ | Naoto Arai Tsukasa Shiotani |
68’ | Koya Kitagawa Ahmed Ahmedov | 61’ | Shunki Higashi Daiki Suga |
74’ | Kengo Kitazume Motoki Nishihara | 61’ | Tolgay Arslan Sota Nakamura |
81’ | Takashi Inui Kazuki Kozuka | 90’ | Hayato Araki Sota Koshimichi |
81’ | Zento Uno Kota Miyamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Min-Ki Jeong | ||
Hikaru Nakahara | Motoki Ohara | ||
Yutaka Yoshida | Daiki Suga | ||
Ahmed Ahmedov | Taichi Yamasaki | ||
Kazuki Kozuka | Hiroya Matsumoto | ||
Kota Miyamoto | Sota Koshimichi | ||
Motoki Nishihara | Sota Nakamura | ||
Douglas | Tsukasa Shiotani | ||
Yuji Takahashi | Shion Inoue |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại